Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường AM-4206M
Liên hệ


Bảo hành chính hãng 12 tháng
Bảo hành thiết bị tận nhà, hỗ trợ sửa chữa và tư vấn kỹ thuật trọn đời.

Hư là đổi mới trong 7 ngày đầu
Đổi trả miễn phí trong vòng 7 ngày.
Chi tiết áp dụng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả.

Giao hàng miễn phí toàn quốc
Miễn phí vận chuyển toàn quốc đối với đơn hàng từ 1.000.000đ
Phương thức thanh toán

Mô tả sản phẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường AM-4206M
Thông số kỹ thuật
Các ứng dụng rộng: sử dụng máy đo tốc độ gió này để kiểm tra hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm, đo vận tốc không khí, tốc độ gió, nhiệt độ vv …
- Đo lưu lượng gió CMM ( m^3/min. ) and CFM ( ft^3/min. )
- Đo tốc độ gió m/s, ft/min, km/h, knots.
- Bánh xe cánh quạt ma sát thấp chính xác ở cả tốc độ cao và thấp.
- Màn hình LCD lớn với màn hình hiển thị kép.
- Tự đồng tắt nguồn khi không sử dụng
- Nguồn Pin 9V
- Giao diện nối tiếp máy tính RS 232.
Thông số kỹ thuật:
1) Đo tốc độ gió
Đơn vị đo | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
m/s | 0.4 – 35.0 m/s | 0.1 m/s * 0.01m/s, <10m/s |
± ( 2 % + 0.2 m/s ) |
km/h | 1.4 – 126.0 km/h | 0.1 km/h | ± ( 2 % + 0.8 km/h ) |
mile/h | 0.9 – 78.3 mph | 0.1 mile/h | ± ( 2 % + 0.4 mile/h ) |
knots | 0.8 – 68.0 knots | 0.1 knots | ± ( 2 % + 0.4 knots ) |
ft/min | 79 – 6890 ft/min | 1 ft/min | ± ( 2 % + 40 ft/min ) |
2) Đo lưu lượng gió
Đơn vị đo | Thang đo | Độ phân giải | Area |
CMM ( m3/min. ) | 0 – 999,900 m^3/min. | 0.001 – 100 m^3/min. | 0.001 – 9,999 m^2/min. |
CFM ( ft3/min. ) | 0 – 999,900 ft^3/min. | 0.001 – 100 ft^3/min. | 0.001 – 9,999 ft^2/min. |
3) Đo nhiệt đô
Temperature(℃) | 0 ℃ to 80 ℃ | 0.1 ℃ | 0.8 ℃ ( < 60 ℃ ) |
Temperature(℉) | 32 ℉ to 176 ℉. | 0.1 ℉ | 0.8 ℃/1.5 ℉ ( < 140 ℉ ) |
(Thiết bị đo gió, thiet bi đo gio, máy đo gió, may do gio, dụng cụ đo gio, dung cu do gio, đo gió, do gio, )