Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ SP-82AT
Liên hệ


Bảo hành chính hãng 12 tháng
Bảo hành thiết bị tận nhà, hỗ trợ sửa chữa và tư vấn kỹ thuật trọn đời.

Hư là đổi mới trong 7 ngày đầu
Đổi trả miễn phí trong vòng 7 ngày.
Chi tiết áp dụng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả.

Giao hàng miễn phí toàn quốc
Miễn phí vận chuyển toàn quốc đối với đơn hàng từ 1.000.000đ
Phương thức thanh toán

Mô tả sản phẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ SP-82AT
Thông số kỹ thuật
- 3 trong 1 môi trường chuyên nghiệp : 1.Đo tốc độ không khí, 2. Nhiệt độ không khí, 3.lưu lượng gió (CMM, CFM).
- Hình dạng xương nhỏ gọn với thiết kế vỏ case nhỏ và phù hợp với cầm 1 tay.
- Có vỏ bảo vệ thiết bị
- Mạch vi xử lý được tích hợp đảm bảo hiệu năng và độ chính cao.
- Màn hình 8 mm LCD
- Độ ẩm hoạt động Max. 80% RH.
- Nhiệt độ hoạt động 0 to 50 (32 to 122 ).
- Trọng lượng 160g
- Kích thước 120 x 45 x 20 mm
Thông số kỹ thuật:
1) Đo tốc độ gió:
Unit | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
ft/min | 80 to 3937 ft/min | 1 ft/min | ≦ 20 m/s : ± 3% F.S. > 20 m/s : ± 4% F.S. |
m/s | 0.4 to 20.0 m/s | 0.1 m/s | |
km/h | 1.4 to 72.0 km/h | 0.1 km/h | |
MPH | 0.9 to 44.7 mile/h | 0.1 MPH | |
knots | 0.8 to 38.8 knots | 0.1 knots | |
Remark : ft/min : feet per minute MPH : miles per hour m/s : meters per second knots : nautical miles per hour km/h : kilometers per hour |
2) Đo lưu lượng gió
Unit | Dải đo | Độ phân giải |
CMM | 0.024 to 36000 | 0.001/0.01/0.1/1 |
CFM | 0.847 to 1271300 | 0.001/0.01/0.1/1/10 (x10)/100 (x100) |
3) Đo nhiệt độ
Unit | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Temp. | 0 to 50 ℃ | 0.1 ℃ | ± 1.2 ℃ |
32 to 122 ℉ | 0.1 ℉ | ± 2.5 ℉ |
(Thiết bị đo gió, thiet bi đo gio, máy đo gió, may do gio, dụng cụ đo gio, dung cu do gio, đo gió, do gio, )