Máy đo khoảng cách bằng laser Fluke 406E - Laser Distance Meter | |
Máy đo khoảng cách bằng laser Fluke 404E - Laser Distance Meter | |
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm điện tử SATO PC-5400TRH để bàn và treo tường | |
Máy đo từ trường AC/DC dải rộng LUTRON MG-3002 cầm tay | |
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc & không tiếp xúc LUTRON DT-2230 | |
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc bằng đầu dò LUTRON DT-2235B | |
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ không tiếp xúc bằng đèn Stroboscope và tia Laser LUTRON DT-2259 | |
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ không tiếp xúc bằng laser LUTRON DT-2234BL | |
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ Stroboscope dùng pin LUTRON DT-2199 | |
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc & không tiếp xúc LUTRON DT-1236L | |
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc và không tiếp xúc LUTRON DT-2238 | |
Máy đo oxy trong nước tự động bù nhiệt độ, độ mặn và độ cao LUTRON DO-5510 | |
Bút đo độ mặn của nước cầm tay LUTRON YK-31SA | |
Máy đo oxy hòa tan trong nước tự động bù nhiệt độ LUTRON YK-22DO | |
Bút đo độ mặn cầm tay LUTRON PSA-311 | |
Máy đo độ ồn cầm tay LUTRON SL-4001 | |
Máy đo độ ồn tự động điều chỉnh dải đo LUTRON SL-4012 | |
Máy đo tiếng ồn tự động điều chỉnh dải đo LUTRON SL-3113B | |
Máy đo độ ồn LUTRON SL-4010 | |
Máy đo tiếng ồn LUTRON SL-4030 | |
|