Hướng dẫn sử dụng chi tiết Đồng hồ vạn năng True-RMS FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
- Mua ngay sản phẩm tại đây >>> Đồng hồ vạn năng FLUKE 113
- Mua ngay sản phẩm tại đây >>> Đồng hồ vạn năng FLUKE 114
- Mua ngay sản phẩm tại đây >>> Đồng hồ vạn năng FLUKE 115
- Mua ngay sản phẩm tại đây >>> Đồng hồ vạn năng FLUKE 117
- Mua ngay sản phẩm tại đây >>> Đồng hồ vạn năng FLUKE 110
Tài liệu Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113 / 114 / 115 / 117 và 110 này được biên soạn nhằm cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và cần thiết để sử dụng thiết bị một cách an toàn và hiệu quả.
Các mẫu thiết bị này là đồng hồ vạn năng chạy bằng pin, hiển thị true-rms với 6000 số đếm và biểu đồ thanh. Sổ tay hướng dẫn này áp dụng cho tất cả các kiểu máy.

- Tài liệu Hướng dẫn sử dụng (user manual): Download hướng dẫn sử dụng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110 tiếng Việt
- Catalogue hướng dẫn sử dụng nhanh: Hướng dẫn tham khảo nhanh FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
- Tài liệu Thông số an toàn thiết bị: Download Bảng thông tin an toàn FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
- Video Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110 chi tiết:
Nội dung
Thông tin an toàn sử dụng Đồng hồ vạn năng True-RMS FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
Thông tin an toàn quan trọng
Trước khi sử dụng thiết bị, vui lòng đọc kỹ các thông tin an toàn đi kèm sản phẩm hoặc trên trang web của Fluke.
- Cảnh báo Điện Áp Không An Toàn: Biểu tượng ⚠ sẽ hiển thị khi thiết bị đo được điện áp ≥ 30V hoặc tình trạng quá tải điện áp (OL). Khi đo tần số >1kHz, biểu tượng ⚠ không được chỉ định.
- Cảnh báo Dây Đo: Để tránh thương tích cá nhân hoặc hư hỏng thiết bị, không cố gắng thực hiện phép đo khi dây đo cắm sai đầu cuối. “LEAD” sẽ hiển thị nhanh và có tiếng bíp khi bạn xoay núm vặn đến hoặc rời khỏi bất kỳ vị trí A (Ampe) nào.
- Ngắt Nguồn Trước Khi Đo: Để tránh điện giật, thương tích hoặc hư hỏng thiết bị, hãy ngắt nguồn mạch và xả tất cả các tụ điện cao áp trước khi kiểm tra điện trở, thông mạch, điốt hoặc điện dung.

Đo dòng điện an toàn
- Không bao giờ cố gắng đo dòng điện trong mạch khi hiệu điện thế hở mạch xuống đất > 600V.
- Kiểm tra cầu chì của thiết bị trước khi đo (đối với Fluke 115, 117).
- Sử dụng đúng đầu cuối, vị trí núm vặn và thang đo cho phép đo của bạn.
- Không bao giờ đặt que đo song song với mạch hoặc linh kiện khi dây đo đang cắm vào đầu cuối A (Ampe).
- Đo Tần Số: Để tránh điện giật, không để ý đến biểu đồ thanh đối với tần số >1 kHz. Nếu tần số của tín hiệu đo được >1 kHz, biểu đồ thanh và ⚠ không được chỉ định.
- VoltAlert™ (Fluke 117): Nếu không có chỉ báo, điện áp vẫn có thể tồn tại. Không dựa vào đầu dò VoltAlert với dây có vỏ bọc.
- Hoạt động có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong thiết kế ổ cắm, độ dày và loại cách điện.
- Bảo Trì: Tháo dây đo ra khỏi thiết bị trước khi mở vỏ hoặc nắp pin. CHỈ sử dụng cầu chì có định mức cường độ dòng điện, điện áp ngắt và tốc độ được chỉ định.

Tổng quan về sản phẩm Đồng hồ vạn năng True-RMS FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
Sổ tay hướng dẫn này giải thích các tính năng cho nhiều kiểu máy. Vì các kiểu máy có các tính năng khác nhau, không phải tất cả thông tin trong sổ tay hướng dẫn đều có thể áp dụng cho Đồng hồ của bạn. Tham khảo (Bảng 1) Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110 để xác định các tính năng của Đồng hồ của bạn.
Các tính năng chính FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
(Xem Bảng 1 để biết chi tiết cho từng model)

-
Vị trí Núm Vặn: OFF
- Chức Năng Đo: Tắt thiết bị.
- Model: 110, 113, 114, 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn: AUTO-V LoZ
- Chức Năng Đo: Tự động chọn vôn AC hoặc DC dựa trên đầu vào cảm nhận được với đầu vào trở kháng thấp.
- Model: 114, 117.
-
Vị trí Núm Vặn:
- Chức Năng Đo: Điện áp AC từ 0.06V đến 600V. Tần số từ 5Hz đến 100kHz.
- Model: 110, 114, 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn:
- Chức Năng Đo: Điện áp DC từ 0.001V đến 600V.
- Model: 110, 114, 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn:
- Chức Năng Đo: Điện áp AC từ 6.0 đến 600mVdc (ghép dc). Điện áp DC từ 0.1 đến 600mV.
- Model: 110, 114, 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn: Ω
- Chức Năng Đo: Ohm từ 0.1Ω đến 40MΩ.
- Model: 110, 113, 114, 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn: Biểu tượng Sóng Âm (Thông Mạch)
- Chức Năng Đo: Còi thông mạch bật ở <20Ω và tắt ở >250Ω.
- Model: 110, 113, 114, 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn: CHEK
- Chức Năng Đo: Chức năng đo trở kháng thấp LoZ để đồng thời kiểm tra điện áp hoặc thông mạch.
- Model: 113.
-
Vị trí Núm Vặn: Biểu tượng Diode (Diode Test)
- Chức Năng Đo: Kiểm tra Diode. Hiển thị OL trên 2.0V.
- Model: 113, 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn: Biểu tượng Điện Dung (Capacitance)
- Chức Năng Đo: Farad từ 1nF đến 9999µF.
- Model: 113, 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn:
- Chức Năng Đo: Dòng điện AC từ 0.1A đến 10A (>10 đến 20A, 30 giây bật, 10 phút tắt). Màn hình nhấp nháy >10.00A. Hiển thị OL >20A. Ghép DC. Tần số từ 45Hz đến 5kHz.
- Model: 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn:
- Chức Năng Đo: Dòng điện DC từ 0.001A đến 10A (>10A đến 20A, 30 giây bật, 10 phút tắt). Màn hình nhấp nháy >10.00A. Hiển thị OL >20A.
- Model: 115, 117.
-
Vị trí Núm Vặn: VoltAlert
- Chức Năng Đo: Cảm biến điện áp AC không tiếp xúc.
- Model: 117.
Lưu ý: Tất cả các chức năng AC và Auto-V LoZ đều là true-rms. Điện áp AC được ghép AC. Auto-V LoZ, AC mV và AC ampe được ghép DC.
Màn hình hiển thị – HDSD Đồng hồ vạn năng True-RMS FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
Màn hình hiển thị các thông tin và biểu tượng sau (tham khảo Bảng 2 trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110 để biết chi tiết vị trí):

- VoltAlert (117): Thiết bị đang ở chế độ dò điện áp không tiếp xúc VoltAlert™.
- Biểu tượng Thông Mạch: Chức năng thiết bị được đặt thành Thông mạch. (110, 113, 114, 115, 117)
- Biểu tượng Diode: Chức năng thiết bị được đặt thành Kiểm tra Diode. (113, 115, 117)
- Dấu trừ (-): Đầu vào là giá trị âm. (110, 113, 114, 115, 117)
- Biểu tượng ⚠: Điện áp không an toàn. Điện áp đầu vào đo được ≥30V, hoặc tình trạng quá tải điện áp (OL). (110, 113, 114, 115, 117)
- HOLD: Giữ hiển thị được kích hoạt. Màn hình đóng băng số đọc hiện tại. (110, 113, 114, 115, 117)
- MIN MAX AVG: Chế độ MIN MAX AVG được kích hoạt. (110, 113, 114, 115, 117)
- MAX MIN AVG: Hiển thị số đọc lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình hoặc hiện tại. (110, 113, 114, 115, 117)
- Đèn LED đỏ (VoltAlert – 117): Phát hiện sự hiện diện của điện áp thông qua cảm biến VoltAlert không tiếp xúc.
- LoZ: Thiết bị đang đo điện áp hoặc điện dung với trở kháng đầu vào thấp. (113, 114, 115, 117)
- Đơn vị đo (nµF, mV, µA, MΩ, kΩ, kHz, V, A): Cho biết đơn vị của phép đo.
- DC AC: Dòng điện một chiều hoặc xoay chiều. (110, 114, 115, 117)
- Biểu tượng Pin Yếu: Cảnh báo pin yếu. (110, 113, 114, 115, 117)
- Biểu đồ thanh: Màn hình analog. (110, 113, 114, 115, 117)
- Auto Volts (114, 117): Thiết bị đang ở chức năng Auto Volts.
- Auto: Tự động chọn thang đo. Thiết bị chọn thang đo cho độ phân giải tốt nhất. (110, 113, 114, 115, 117)
- Manual: Chọn thang đo thủ công. Người dùng đặt thang đo của thiết bị. (110, 113, 114, 115, 117)
- Dấu cộng (+) trên biểu đồ thanh: Phân cực biểu đồ thanh. (110, 113, 114, 115, 117)
- OL (Overload): Đầu vào quá lớn so với thang đo đã chọn. (110, 113, 114, 115, 117)
- LEAD (115, 117): Cảnh báo dây đo. Hiển thị nhanh khi núm xoay chức năng của thiết bị được xoay đến hoặc rời khỏi bất kỳ vị trí A nào.

Các đầu cắm (Terminals) của Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
- A (115, 117): Đầu vào để đo dòng điện AC và DC đến 10A.
- COM: Đầu cuối chung (trở về) cho tất cả các phép đo. (110, 113, 114, 115, 117)
- VΩRPM (Biểu tượng Diode/Điện dung): Đầu vào để đo điện áp, thông mạch, điện trở, điện dung, tần số và kiểm tra điốt. (110, 113, 114, 115, 117)

Các chế độ hoạt động – HDSD Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
Chế độ tiết kiệm Pin (Sleep Mode) của FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
- Nếu thiết bị được bật nhưng không hoạt động và không kết nối với điện áp trong hơn 20 phút, màn hình sẽ tắt để tiết kiệm pin.
- Để sử dụng lại, nhấn bất kỳ nút nào hoặc xoay núm vặn. Chế độ này luôn bị vô hiệu hóa trong chế độ MIN MAX AVG.
- Để vô hiệu hóa chế độ Sleep, xem phần Tùy Chọn Khởi Động.

Chế độ ghi MIN MAX AVG của FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
Chế độ này ghi lại các giá trị đầu vào tối thiểu và tối đa (bỏ qua quá tải) và tính toán giá trị trung bình liên tục của tất cả các số đọc. Thiết bị sẽ phát tiếng bíp khi phát hiện giá trị cao hoặc thấp mới.
Lưu ý: Chế độ tự động chọn thang đo (Autoranging) và Tiết kiệm Pin (Battery Saver™) bị vô hiệu hóa trong chế độ MIN MAX AVG.
- Chọn chức năng đo và thang đo.
- Nhấn MIN MAX để vào chế độ MIN MAX AVG. MIN MAX và MAX sẽ hiển thị trên màn hình. Số đọc cao nhất được phát hiện kể từ khi vào chế độ MIN MAX AVG sẽ hiển thị.
- Nhấn MIN MAX để chuyển qua các số đọc thấp (MIN), trung bình (AVG) và hiện tại.
- Để tạm dừng ghi MIN MAX AVG mà không xóa các giá trị đã lưu, nhấn HOLD. (HOLD sẽ hiển thị trên màn hình).
- Để tiếp tục ghi MIN MAX AVG, nhấn HOLD lần nữa.
- Để thoát và xóa các số đọc đã lưu, nhấn MIN MAX trong ít nhất một giây, hoặc xoay núm vặn.

Giữ hiển thị (Display HOLD)
Cảnh báo: Để tránh điện giật, khi Display HOLD được kích hoạt, lưu ý rằng màn hình sẽ không thay đổi khi bạn áp dụng một điện áp khác.
Chế độ này đóng băng giá trị hiển thị trên màn hình.
- Nhấn HOLD để kích hoạt Display HOLD. (HOLD sẽ hiển thị trên màn hình).
- Để thoát và trở về hoạt động bình thường, nhấn HOLD hoặc xoay núm vặn.
Đèn nền (Backlight)
- Nhấn nút đèn nền (biểu tượng mặt trời) để bật hoặc tắt đèn nền. Đèn nền tự động tắt sau 40 giây. Để vô hiệu hóa tự động tắt đèn nền, xem phần Tùy Chọn Khởi Động.
Chọn thang đo Thủ công và Tự động (Manual and Autoranging) trên FLUKE 113/114/115/117/110
Thiết bị mặc định ở chế độ Tự động chọn thang đo (Autorange). Để chuyển đổi giữa Thủ công và Tự động, nhấn RANGE trong 1 giây.
- Chế độ Tự động (Autorange): Thiết bị tự động chọn thang đo có độ phân giải tốt nhất.
- Chế độ Thủ công (Manual Range): Bạn tự chọn thang đo. Nhấn RANGE trong 1 giây để vào chế độ Thủ công (Manual hiển thị trên màn hình). Nhấn RANGE để tăng thang đo. Sau thang đo cao nhất, thiết bị sẽ quay về thang đo thấp nhất.
Lưu ý: Bạn không thể thay đổi thang đo thủ công trong chế độ MIN MAX AVG hoặc Display HOLD. Nếu bạn nhấn RANGE khi đang ở chế độ MIN MAX AVG hoặc Display Hold, thiết bị sẽ phát ra hai tiếng bíp, cho biết thao tác không hợp lệ và thang đo sẽ không thay đổi.
Tùy chọn khởi động (Power-Up Options)
Để chọn một Tùy Chọn Khởi Động, bạn hãy nhấn và giữ nút được chỉ định dưới đây trong khi xoay núm vặn của Đồng hồ từ vị trí OFF sang bất kỳ chức năng nào khác. Các Tùy Chọn Khởi Động sẽ bị hủy khi bạn tắt Đồng hồ hoặc khi chế độ ngủ được kích hoạt.
- Nút nhấn: HOLD
- Tùy chọn khởi động: Bật tất cả các đoạn trên màn hình hiển thị cho đến khi nút được thả ra.
- Lưu ý: Đối với model Fluke 113, tùy chọn này cũng là bật tất cả các đoạn trên màn hình hiển thị cho đến khi nút được thả ra.
- Nút nhấn: MIN MAX
- Tùy chọn khởi động: Vô hiệu hóa tiếng bíp. “bEEP” sẽ hiển thị trên màn hình khi tùy chọn này được kích hoạt.
- Nút nhấn: RANGE
- Tùy chọn khởi động (Chỉ dành cho Fluke 115, 117): Kích hoạt chế độ đo điện dung trở kháng thấp. “LCAP” (trước đây ghi là LEAP) sẽ hiển thị trên màn hình khi tùy chọn này được kích hoạt.
- Nút nhấn: Nút màu vàng (Biểu tượng ☐ hoặc tương tự tùy model)
- Tùy chọn khởi động: Vô hiệu hóa Chế độ Tiết kiệm Pin (Sleep mode). “Poff” sẽ hiển thị trên màn hình khi tùy chọn này được kích hoạt.
- Nút nhấn: Nút Đèn Nền (Biểu tượng ☑ hoặc mặt trời)
- Tùy chọn khởi động: Vô hiệu hóa chế độ tự động tắt đèn nền. “Loff” sẽ hiển thị trên màn hình khi tùy chọn này được kích hoạt.

Thực hiện các phép đo cơ bản – Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
Khi kết nối dây đo với mạch hoặc thiết bị, hãy kết nối dây đo chung (COM) trước khi kết nối dây đo có điện; khi tháo dây đo, hãy tháo dây đo có điện trước khi tháo dây đo chung.
Đo Điện Trở (Ω) bằng FLUKE 113/114/115/117/110
(Hình ảnh minh họa cách cắm que đo và chọn chức năng trên Fluke 113 và các model còn lại – tham khảo trang 7 tài liệu gốc Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113/114/115/117/110).

Kiểm Tra Thông Mạch (Continuity) bằng FLUKE 113/114/115/117/110
- Lưu ý: Sử dụng chức năng thông mạch như một phương pháp nhanh chóng, tiện lợi để kiểm tra hở mạch và ngắn mạch. Để đạt độ chính xác tối đa khi đo điện trở, hãy sử dụng chức năng điện trở (Ω) của thiết bị.
(Hình ảnh minh họa cách cắm que đo và chọn chức năng trên Fluke 113 và các model còn lại, hiển thị OL khi hở mạch và giá trị gần 0 khi đóng mạch – tham khảo trang 7 tài liệu gốc).

Đo Điện Áp AC và DC (V) bằng FLUKE 113/114/115/117/110
(Hình ảnh minh họa cách cắm que đo và chọn chức năng cho AC, cho DC trên Fluke 113 và các model còn lại – tham khảo trang 8 tài liệu Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113/114/115/117/110).

Sử Dụng Chức Năng Tự Động Chọn Điện Áp (Auto Volts – Fluke 114, 117)
Khi núm vặn ở vị trí AUTO-V LoZ, thiết bị tự động chọn đo điện áp AC hoặc DC dựa trên đầu vào giữa đầu cắm V hoặc + và COM. Chức năng này cũng đặt trở kháng đầu vào của thiết bị khoảng 3kΩ để giảm khả năng đọc sai do điện áp “ma”.
Đo Điện Áp AC và DC Millivolts (mV) (Fluke 110, 114, 115, 117)
Khi núm vặn ở vị trí m overlinetildev=, thiết bị đo điện áp millivolts AC cộng DC. Nhấn nút màu vàng (SELECT) để chuyển sang đo millivolts DC.
(Hình ảnh minh họa cách cắm que đo và chọn chức năng – tham khảo trang 8 tài liệu Cách sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113/114/115/117/110).

Đo Dòng Điện AC hoặc DC (A) (Fluke 115, 117)
Các bước đo dòng điện:
- Tắt nguồn mạch.
- Ngắt mạch.
- Chèn thiết bị nối tiếp vào mạch, sau đó bật nguồn mạch.
(Hình ảnh minh họa cách ngắt mạch và nối tiếp đồng hồ để đo dòng – tham khảo trang 9 tài liệu Cách đo Đồng hồ vạn năng FLUKE 113/114/115/117/110).

Đo Dòng Điện Trên 10 Ampe (Fluke 110, 114, 115, 117)
Chức năng millivolt và điện áp của thiết bị có thể được sử dụng với Kìm Đo Dòng tùy chọn có đầu ra mV/A để đo các dòng điện vượt quá định mức của thiết bị. Đảm bảo thiết bị đã chọn đúng chức năng, AC hoặc DC, cho kìm đo dòng của bạn. Tham khảo danh mục Fluke hoặc liên hệ với đại diện Fluke tại địa phương của bạn để biết các loại kìm kẹp dòng tương thích.
(Hình ảnh minh họa việc sử dụng kìm đo dòng với đồng hồ – tham khảo trang 9 tài liệu Hướng dẫn cách dùng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113/114/115/117/110).

Đo Điện Dung (Capacitance) (Fluke 113, 115, 117)
(Hình ảnh minh họa cách cắm que đo và chọn chức năng trên Fluke 113 và các model 115, 117 – tham khảo trang 10 tài liệu Cách sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113/114/115/117/110).

Đo Tần Số (Hz) (Fluke 115, 117)
Thiết bị đo tần số của tín hiệu bằng cách đếm số lần tín hiệu vượt qua mức kích hoạt mỗi giây. Mức kích hoạt là 0V, 0A cho tất cả các thang đo. Nhấn nút Hz/% để bật hoặc tắt chức năng đo tần số. Tần số chỉ hoạt động với các chức năng AC. Khi đo tần số, biểu đồ thanh và chỉ báo thang đo cho biết điện áp hoặc dòng điện AC hiện có. Chọn các thang đo thấp hơn dần bằng cách sử dụng thang đo thủ công để có số đọc ổn định.
(Hình ảnh minh họa đo tần số điện áp AC và tần số dòng điện AC – tham khảo trang 10 tài liệu Hướng dẫn đo Đồng hồ vạn năng FLUKE 113/114/115/117/110).

Phát Hiện Sự Hiện Diện Của Điện Áp AC (VoltAlert – Fluke 117)
Để phát hiện sự hiện diện của điện áp AC, đặt phần trên của thiết bị gần dây dẫn. Thiết bị sẽ đưa ra chỉ báo bằng âm thanh cũng như hình ảnh khi phát hiện thấy điện áp.
Có hai cài đặt độ nhạy:
- Lo: Sử dụng trên các ổ cắm âm tường, dải nguồn, ổ cắm công nghiệp âm tường và các loại dây nguồn khác nhau.
- Hi: Để phát hiện điện áp AC trên các kiểu đầu nối hoặc ổ cắm điện âm khác mà điện áp AC thực tế bị lõm vào bên trong chính đầu nối. Đầu dò VoltAlert hoạt động trong các ứng dụng dây trần với điện áp thấp đến 24V ở cài đặt Hi.
(Hình ảnh minh họa cách sử dụng VoltAlert – tham khảo trang 11 tài liệu Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113 / 114 / 115 / 117 / 110).

Thực Hiện Các Phép Đo Điện Dung Trở Kháng Thấp (Low Impedance Capacitance – Fluke 115, 117)
Để đo điện dung trên cáp có điện áp “ma”:
- Giữ nút RANGE khi bạn bật thiết bị để kích hoạt chế độ Đo Điện Dung trở kháng đầu vào thấp.
- Chờ cho đến khi “LCAP” hiển thị trên màn hình. Ở chế độ này, các phép đo điện dung sẽ có độ chính xác thấp hơn và dải động thấp hơn.
Lưu ý: Cài đặt này không được lưu khi thiết bị tắt hoặc chuyển sang chế độ ngủ.
Kiểm Tra Điốt (Diode Test) (Fluke 113, 115, 117)
(Hình ảnh minh họa cách kiểm tra điốt tốt và điốt hỏng (hở mạch hoặc ngắn mạch) trên Fluke 113 và các model 115, 117 – tham khảo trang 12 tài liệu gốc).

Sử dụng biểu đồ thanh (Bargraph) trên FLUKE 113/114/115/117/110
- Biểu đồ thanh giống như kim trên đồng hồ analog. Nó có một chỉ báo quá tải (►) ở bên phải và một chỉ báo phân cực (+) ở bên trái. Vì biểu đồ thanh nhanh hơn nhiều so với màn hình kỹ thuật số, biểu đồ thanh rất hữu ích để thực hiện các điều chỉnh đỉnh và đáy. Biểu đồ thanh bị vô hiệu hóa khi đo điện dung.
- Khi đo tần số, biểu đồ thanh và bộ báo thang đo cho biết điện áp hoặc dòng điện cơ bản lên đến 1 kHz. Số lượng đoạn cho biết giá trị đo được và tương đối với giá trị toàn thang đo của thang đo đã chọn.
Ví dụ, ở thang đo 60V, các vạch chia chính trên thang đo thể hiện 0, 15, 30, 45 và 60V. Đầu vào -30V sẽ bật dấu âm và các đoạn lên đến giữa thang đo.
Bảo trì máy FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
Việc bảo trì các loại đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110 bao gồm thay pin và cầu chì, cũng như vệ sinh vỏ máy.
Kiểm tra cầu chì (Fluke 115, 117)
Kiểm tra cầu chì như trong Hình 1 (tham khảo trang 13 tài liệu gốc). Đặt đồng hồ ở chế độ đo điện trở (Ω). Một cầu chì tốt sẽ có điện trở < 0.5Ω. Nếu hiển thị OL (quá tải) nghĩa là cầu chì đã hỏng.

Thay Pin và Cầu chì cho FLUKE 113/114/115/117/110
Xem Hình 2 để biết cách tháo lắp (tham khảo trang 13 tài liệu Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ VOM FLUKE 113 / 114 / 115 / 117 / 110).

Để tháo nắp pin để thay pin FLUKE 113/114/115/117/110:
- Tháo dây đo ra khỏi thiết bị.
- Tháo vít nắp pin.
- Sử dụng khe hở ngón tay để nâng nhẹ cửa.
- Nâng thẳng cửa lên để tách nó ra khỏi vỏ.
- Pin nằm bên trong nắp pin, sau đó được lắp vào vỏ, cạnh dưới trước, cho đến khi khớp hoàn toàn. Không cố gắng lắp pin trực tiếp vào vỏ.
- Lắp và siết chặt vít nắp pin.
Để mở vỏ để thay cầu chì (Fluke 115, 117):
- Tháo dây đo ra khỏi thiết bị.
- Tháo Đồng hồ ra khỏi bao đựng (holster).
- Tháo hai vít ở đáy vỏ.
- Tách phần đáy vỏ ra khỏi phần trên vỏ.
- Tháo cầu chì ra khỏi giá đỡ và thay thế bằng cầu chì 11A, 1000V, FAST có định mức ngắt tối thiểu là 17.000A. Chỉ sử dụng Fluke PN 803293.
- Để lắp lại Đồng hồ, trước tiên hãy gắn phần đáy vỏ vào phần trên vỏ, sau đó lắp hai vít. Cuối cùng, lắp Đồng hồ vào bao đựng của nó.
Vệ sinh Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
- Lau vỏ bằng vải ẩm và chất tẩy nhẹ. Bụi bẩn hoặc hơi ẩm trong các đầu cuối có thể ảnh hưởng đến kết quả đọc.
Thông số kỹ thuật Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110
Độ chính xác được quy định trong 1 năm sau khi hiệu chuẩn, ở nhiệt độ hoạt động từ 18°C đến 28°C với độ ẩm tương đối từ 0% đến 90%. Thông số kỹ thuật mở rộng có sẵn tại Anphaco.com
- Điện áp tối đa giữa bất kỳ đầu cuối nào và đất: 600V.
- Cầu chì cho đầu vào A (chỉ Fluke 115 & 117): 11 A, 1000 V, IR 17 kA.
- Màn hình: Kỹ thuật số: 6000 số đếm, cập nhật 4 lần/giây. Biểu đồ thanh: 33 đoạn, cập nhật 32 lần/giây.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C.
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 60°C.
- Hệ số nhiệt độ: 0.1 x (độ chính xác quy định)/°C (<18°C hoặc >28°C).
- Độ cao hoạt động: 2000 mét.
- Độ cao bảo quản: 10.000 mét.
- Độ ẩm tương đối: 95% đến 30°C, 75% đến 40°C, 45% đến 50°C.
- Pin: IEC 6LR61.
- Tuổi thọ pin:
- Fluke 113: Alkaline: 300 giờ điển hình, không có đèn nền.
- Fluke 110, 114, 115, 117: Alkaline: 400 giờ điển hình, không có đèn nền.
- An toàn:
- Fluke 113: IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61010-2-033, CAT IV 600V.
- Fluke 110, 114: IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61010-2-033, CAT III 600V.
- Fluke 115, 117: IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61010-2-033, CAT III 600V, 10A.
- Bảo vệ chống xâm nhập (IP): IEC 60529: IP42 (không hoạt động).
- Tương thích điện từ (EMC): IEC 61326-1: Môi trường điện từ di động; CISPR 11: Nhóm 1, Loại A.
Để biết chi tiết về thông số kỹ thuật chính xác cho từng chức năng và model, vui lòng tham khảo Bảng 6, Bảng 7 và Bảng 8 trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng Đồng hồ vạn năng FLUKE 113 / 114 / 115 / 117 / 110 (trang 16-18).
Bảo hành FLUKE 113/114/115/117/110
Đồng hồ vạn năng FLUKE 113, 114, 115, 117, 110 này sẽ không có lỗi về vật liệu và tay nghề trong ba năm kể từ ngày mua. Bảo hành này không bao gồm cầu chì, pin dùng một lần hoặc hư hỏng do tai nạn, bỏ bê, sử dụng sai mục đích, thay đổi, nhiễm bẩn hoặc các điều kiện vận hành hoặc xử lý bất thường. Nhà bán lẻ không được ủy quyền để gia hạn bất kỳ bảo hành nào khác thay mặt cho Fluke. Để được bảo hành trong thời gian bảo hành, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền gần nhất của Fluke để biết thông tin ủy quyền trả lại, sau đó gửi sản phẩm đến Trung tâm Dịch vụ đó kèm theo mô tả sự cố.
🏢 Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất ANH PHÁT
📌 Địa Chỉ: 131 Nguyễn Trãi, Bến thành, Quận 1, TP.HCM
☎ Hotline: 0903720486
📧 Email: sales@anphaco.com
🌎 Website: https://anphaco.com/