Hotline

0903 720 486

Báo giá sỉ

Thương mại – Đại lý

Hướng dẫn sử dụng Thước đo Laser FLUKE 404E/406E

Hướng dẫn sử dụng chi tiết cho máy đo khoảng cách bằng Laser FLUKE 404E / 406E

Tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết và đầy đủ thông tin cho sản phẩm máy đo khoảng cách bằng Laser FLUKE 404E và 406E này được biên soạn nhằm cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và cần thiết để sử dụng thiết bị một cách an toàn và hiệu quả.

Máy đo khoảng cách laser Fluke 404E và Fluke 406E là mẫu thước đo laser cầm tay được chính hãng FLUKE thiết kế để đo đạc khoảng cách một cách nhanh chóng, chính xác, bền bỉ và dễ sử dụng. Vui lòng đọc kỹ toàn bộ tài liệu này, đặc biệt là thông tin an toàn, trước khi sử dụng sản phẩm.

Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E

1. Thông tin An toàn quan trọng trước khi dùng thước laser FLUKE 404E và 406E

Việc tuân thủ các cảnh báo và hướng dẫn an toàn là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tránh làm hỏng thiết bị (Tham khảo Hướng dẫn sử dụng thước đo Laser FLUKE 404E và 406E)

Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E

Cảnh báo (Để tránh tổn thương mắt và thương tích cá nhân):

  • Đọc tất cả thông tin an toàn trước khi bạn sử dụng máy đo khoảng cách bằng Laser FLUKE 404E và 406E
  • Đọc kỹ tất cả hướng dẫn sử dụng máy đo khoảng cách bằng Laser FLUKE 404E/406E.
  • Chỉ sử dụng Sản phẩm theo quy định, nếu không lớp bảo vệ do Sản phẩm cung cấp có thể bị suy giảm.
  • Không sử dụng Sản phẩm xung quanh khí, hơi dễ cháy nổ hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • Không sử dụng Sản phẩm nếu nó hoạt động không chính xác.
  • Không sử dụng Sản phẩm nếu nó bị thay đổi hoặc hư hỏng. Vô hiệu hóa Sản phẩm nếu nó bị hư hỏng.
  • Chỉ sử dụng Sản phẩm theo quy định nếu không có thể xảy ra phơi nhiễm bức xạ laser nguy hiểm.
  • Không nhìn vào tia laser. Không chiếu tia laser trực tiếp vào người hoặc động vật hoặc gián tiếp từ các bề mặt phản chiếu.
  • Không nhìn trực tiếp vào tia laser bằng các dụng cụ quang học (ví dụ: ống nhòm, kính thiên văn, kính hiển vi). Các dụng cụ quang học có thể hội tụ tia laser và gây nguy hiểm cho mắt.
  • Không mở Sản phẩm. Tia laser nguy hiểm cho mắt. Chỉ sửa chữa Sản phẩm tại một địa điểm kỹ thuật được phê duyệt.
  • Tháo pin nếu Sản phẩm không được sử dụng trong thời gian dài hoặc nếu được cất giữ ở nhiệt độ trên . Nếu không tháo pin, rò rỉ pin có thể làm hỏng Sản phẩm.
  • Thay pin khi chỉ báo pin yếu hiển thị để tránh các phép đo không chính xác.

Các Biểu tượng An toàn và Vận hành:

Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E
  • i: Tham khảo tài liệu người dùng.
  • !: CẢNH BÁO. NGUY CƠ NGUY HIỂM.
  • (Biểu tượng cảnh báo laser): CẢNH BÁO. BỨC XẠ LASER. Nguy cơ tổn thương mắt.
  • (Biểu tượng pin): Pin hoặc ngăn chứa pin.
  • (Biểu tượng trạng thái pin): Trạng thái pin.
  • CE: Tuân thủ các chỉ thị của Liên minh Châu Âu.
  • Measure: Đo và Min/Max. Nhấn nhanh – đo đơn lẻ. Nhấn giữ – đo liên tục.
  • Clear / OFF: Xóa / Tắt.
  • Mem.: Bộ nhớ.
  • +/-: Cộng và Trừ.
  • (Biểu tượng phân số):** Phân số (Hiển thị đơn vị ft+in).
  • A (Biểu tượng tương tự cho Mute/Time Delay): Tắt tiếng/Đo hẹn giờ. Nhấn nhanh – tắt tiếng. Nhấn giữ – Đo hẹn giờ.
  • m / in / ft: Tham chiếu / Đơn vị.
  • MIN / MAX: Tối thiểu / Tối đa.
  • (Biểu tượng đo từ cạnh trước): Đo từ cạnh trước.
  • (Biểu tượng đo từ cạnh sau): Đo từ cạnh sau.
  • (Biểu tượng WEEE): Sản phẩm này tuân thủ các yêu cầu đánh dấu của Chỉ thị WEEE. Nhãn được dán cho biết bạn không được vứt bỏ sản phẩm điện/điện tử này vào rác thải sinh hoạt gia đình. Danh mục sản phẩm: Tham chiếu các loại thiết bị trong Phụ lục I của Chỉ thị WEEE, sản phẩm này được phân loại là sản phẩm thuộc danh mục 9 “Thiết bị giám sát và điều khiển”. Không vứt bỏ sản phẩm này như rác thải đô thị chưa được phân loại.
  • LASER 2 (Biểu tượng laser class 2): Cho biết laser Loại 2. KHÔNG NHÌN CHẰM CHẰM VÀO TIA. Văn bản sau có thể xuất hiện cùng với biểu tượng trên nhãn sản phẩm: “IEC/EN 60825-1. Tuân thủ 21 CFR 1040.10 và 1040.11 ngoại trừ các sai lệch theo Thông báo Laser số 50, ngày 24 tháng 6 năm 2007.”. Ngoài ra, mẫu sau trên nhãn sẽ cho biết bước sóng và công suất quang học: , x.xxmW.
Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E
Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E

2. Tổng quan về Sản phẩm và Tính năng FLUKE 404E và 406E

Fluke 404E và 406E là các máy đo khoảng cách bằng laser được thiết kế để giúp bạn đo lường nhanh chóng và chính xác hơn. (Tham khảo tài liệu Hướng dẫn sử dụng thước đo Laser FLUKE 404E và 406E)

Tính năng và lợi ích chính của máy đo khoảng cách bằng Laser FLUKE 404E/406E:

  • Đo nhanh khoảng cách, tính toán diện tích / thể tích / pythagoras.
  • Tự động cân bằng và đo chiều cao (Auto level and height).
  • Được chế tạo để chịu được điều kiện mưa hoặc bụi: đã thử nghiệm thả rơi 1 mét với xếp hạng IP54 (FLUKE 404E/406E).
  • Hiển thị góc điện tử, đo mức phụ trợ.
  • Lưu trữ lên đến 100 bộ dữ liệu (đối với dòng chung, Fluke 404E/406E lưu 30 bộ).
  • Tuổi thọ pin lên đến 5000 lần đo đơn lẻ.
  • Tự động tắt nguồn sau 3 phút không hoạt động.
  • Thiết kế đơn giản và thao tác nút dễ sử dụng cho phép bạn vận hành bằng một tay, giảm thiểu thời gian đo và tối đa hóa độ tin cậy của các phép đo.
Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E

3. Bên trong Hộp sản phẩm máy đo khoảng cách Laser FLUKE 404E/406E

Khi mở hộp sản phẩm Fluke 404E hoặc 406E, bạn sẽ nhận được:

Mở hộp Fluke 404E có:

  • Hộp gấp (Folding box)
  • Túi đựng bằng nhựa vinyl (Vinyl carrying pouch)
  • 2 pin AAA alkaline

Mở hộp Fluke 406E có:

  • Hộp gấp (Folding box)
  • Túi đựng bằng nhựa vinyl (Vinyl carrying pouch)
  • 2 pin AAA alkaline
  • Giấy chứng nhận chất lượng (Qualification certificate)
Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E

4. Hướng dẫn sử dụng cơ bản thước Laser FLUKE 404E/406E

Lắp Pin / Thay Pin FLUKE 404E/406E:

  1. Mở nắp ngăn chứa pin ở mặt sau thiết bị (Tham khảo hình ảnh 1 & 2 trong tài liệu Hướng dẫn cách dùng thước đo Laser FLUKE 404E/406E).
  2. Lắp 2 pin AAA 1.5V IEC LR03 theo đúng cực.
  3. Đóng nắp ngăn chứa pin. Thay pin khi biểu tượng pin yếu xuất hiện trên màn hình.

Bật/Tắt Thiết bị đo khoảng cách Laser FLUKE 404E/406E:

  • Bật: Nhấn nút “Measure” (Đo).
  • Tắt: Nhấn và giữ nút “Clear / OFF” (Xóa / Tắt). Thiết bị cũng sẽ tự động tắt sau 3 phút không hoạt động.

Thay đổi điểm tham chiếu đo trên FLUKE 404E/406E:

  • Thiết bị có thể đo từ cạnh trước hoặc cạnh sau. Nhấn nút “m/in/ft” (Tham chiếu/Đơn vị) để chuyển đổi giữa các điểm tham chiếu. Biểu tượng tương ứng (đo từ cạnh trước hoặc đo từ cạnh sau) sẽ hiển thị trên màn hình. Theo mặc định, thiết bị thường đo từ cạnh sau.

Thay đổi đơn vị đo của FLUKE 404E/406E:

  • Nhấn và giữ (2 giây) nút “m/in/ft” (Tham chiếu/Đơn vị) để chuyển đổi giữa các đơn vị đo: mét (m), feet (ft), inch (in), và feet+inch (ft+in).

Đo khoảng cách đơn lẻ trên FLUKE 404E/406E:

  1. Bật thiết bị.
  2. Hướng tia laser vào mục tiêu cần đo.
  3. Nhấn nhanh nút “Measure”. Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình.

Đo liên tục (Tracking) / Đo Min/Max bằng FLUKE 404E/406E:

  1. Nhấn và giữ nút “Measure”. Thiết bị sẽ liên tục cập nhật khoảng cách khi bạn di chuyển.
  2. Trên màn hình sẽ hiển thị giá trị đo Tối thiểu (MIN), Tối đa (MAX) và giá trị đo hiện tại (Tham khảo hình ảnh trong tài liệu Hướng dẫn dùng thước đo Laser FLUKE 404E/406E).
  3. Nhấn nút “Measure” một lần nữa để dừng đo liên tục.
Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E

5. Hướng dẫn đo bằng FLUKE 404E/406E với chức năng đo lường nâng cao

Theo Tài liệu hướng dẫn Cách dùng máy đo khoảng cách bằng Laser FLUKE 404E và 406E hỗ trợ nhiều chức năng đo lường tiên tiến:

Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E

Đo Diện Tích bằng máy đo khoảng cách Laser FLUKE 404E/406E:

  1. Nhấn nút chức năng (thường là nút có biểu tượng hình vuông hoặc duyệt qua các chế độ bằng nút +/- hoặc Menu/Func cho đến khi biểu tượng đo diện tích xuất hiện) (Tham khảo hình ảnh 1x trong tài liệu Huong-dan-tham-khao-nhanh-FLUKE-404E-406E.pdf).
  2. Đo chiều dài đầu tiên (ví dụ: chiều dài của một căn phòng), nhấn “Measure”.
  3. Đo chiều dài thứ hai (ví dụ: chiều rộng của căn phòng), nhấn “Measure”.
  4. Kết quả diện tích sẽ được tự động tính toán và hiển thị.

Đo Thể Tích bằng máy đo khoảng cách Laser FLUKE 404E/406E:

  1. Chọn chức năng đo thể tích (thường là biểu tượng hình hộp hoặc duyệt qua các chế độ) (Tham khảo hình ảnh 2x trong tài liệu Hướng dẫn dùng thước đo Laser FLUKE 404E/406E).
  2. Đo chiều dài thứ nhất (ví dụ: chiều dài), nhấn “Measure”.
  3. Đo chiều dài thứ hai (ví dụ: chiều rộng), nhấn “Measure”.
  4. Đo chiều dài thứ ba (ví dụ: chiều cao), nhấn “Measure”.
  5. Kết quả thể tích sẽ được tự động tính toán và hiển thị.

Đo Pythagoras (Đo gián tiếp) bằng FLUKE 404E/406E:

Hữu ích khi cần đo chiều cao hoặc chiều dài mà không thể tiếp cận trực tiếp (Tham khảo Hướng dẫn sử dụng thước đo Laser FLUKE 404E và 406E).

  • Pythagoras 2 điểm (ví dụ: đo chiều cao một bức tường):

    1. Chọn chức năng Pythagoras 2 điểm (biểu tượng tam giác vuông với 2 cạnh góc vuông được yêu cầu đo) (Tham khảo hình ảnh 3x trong tài liệu Huong-dan-tham-khao-nhanh-FLUKE-404E-406E.pdf).
    2. Đo cạnh huyền thứ nhất (từ điểm đặt máy đến đỉnh của đối tượng), nhấn “Measure”.
    3. Đo cạnh góc vuông (từ điểm đặt máy vuông góc với chân đối tượng), nhấn “Measure”.
    4. Chiều cao của đối tượng (cạnh góc vuông còn lại) sẽ được tính toán và hiển thị.
  • Pythagoras 3 điểm (ví dụ: đo một phần chiều cao của tòa nhà):

    1. Chọn chức năng Pythagoras 3 điểm (biểu tượng tam giác với 3 cạnh được yêu cầu đo) (Tham khảo hình ảnh 4x trong tài liệu Huong-dan-tham-khao-nhanh-FLUKE-404E-406E.pdf).
    2. Đo cạnh huyền thứ nhất (đến điểm cao nhất của phần cần đo), nhấn “Measure”.
    3. Đo cạnh nằm ngang (vuông góc), nhấn “Measure”.
    4. Đo cạnh huyền thứ hai (đến điểm thấp nhất của phần cần đo), nhấn “Measure”.
    5. Chiều cao của phần cần đo sẽ được tính toán.

Cộng / Trừ Các Phép Đo bằng FLUKE 404E/406E:

  1. Thực hiện phép đo đầu tiên.
  2. Nhấn nút “+” hoặc “-” (Tham khảo hình ảnh trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng thước đo Laser FLUKE 404E và 406E).
  3. Thực hiện phép đo tiếp theo.
  4. Kết quả cộng hoặc trừ sẽ được hiển thị.

Tự Động Cân Bằng (Auto Level) và Tự Động Đo Chiều Cao (Auto Height) trên FLUKE 404E/406E:

  • Các model này có tính năng tự động cân bằng và tự động đo chiều cao, sử dụng cảm biến góc nghiêng điện tử tích hợp. Tham khảo hướng dẫn trên màn hình thiết bị hoặc các nút chức năng để kích hoạt và sử dụng các tính năng này. Chúng cho phép đo chiều ngang gián tiếp hoặc chiều cao gián tiếp khi có vật cản.

Chức Năng Bộ Nhớ (Memory) của FLUKE 404E và 406E:

  • Lưu trữ phép đo: Sau khi thực hiện một phép đo, nhấn nút “Mem.” để lưu kết quả. Thiết bị có thể lưu trữ tới 30 phép đo. (Tham khảo hình ảnh trong tài liệu Hướng dẫn cách sử dụng máy đo khoảng cách bằng Laser FLUKE 404E/406E).
  • Xem lại bộ nhớ: Nhấn nút “Mem.” nhiều lần để duyệt qua các giá trị đã lưu.

Chức Năng Tắt Tiếng (Mute) và Đo Hẹn Giờ (Time-delayed measurement) trên FLUKE 404E/406E:

  • Tắt tiếng: Nhấn nhanh nút có biểu tượng loa/hẹn giờ (thường được ký hiệu là “A” trong bảng biểu tượng) để tắt/bật âm thanh bíp của thiết bị.
  • Đo hẹn giờ: Nhấn giữ nút có biểu tượng loa/hẹn giờ để kích hoạt chế độ đo hẹn giờ. Điều này cho phép bạn thiết lập một khoảng thời gian trễ trước khi máy tự động thực hiện phép đo, hữu ích để giảm rung động khi nhấn nút.
Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E

6. Bảo dưỡng và Chăm sóc máy đo khoảng cách Laser FLUKE 404E và 406E

  • Giữ cho ống kính laser sạch sẽ. Nếu bẩn, lau nhẹ nhàng bằng vải mềm, khô.
  • Không nhúng thiết bị vào nước. Lau sạch bụi bẩn bằng khăn ẩm mềm.
  • Tháo pin nếu không sử dụng trong thời gian dài.
  • Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, trong khoảng nhiệt độ bảo quản quy định.

7. Thông số kỹ thuật để sửa chữa thước Laser FLUKE 404E / 406E

Dưới đây là danh sách các thông số kỹ thuật nổi bật của Fluke 404E và Fluke 406E (Tham khảo thêm từ Sách HDSD máy đo khoảng cách bằng Laser FLUKE 404E và 406E đính kèm):

Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E
Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E
  • Phạm vi đo:
    • Fluke 404E: 0.2 đến 40 m
    • Fluke 406E: 0.2 đến 60 m
  • Độ chính xác (điều kiện thuận lợi**):
    • Fluke 404E:
    • Fluke 406E:
  • Độ chính xác (điều kiện không thuận lợi***):
    • Fluke 404E:
    • Fluke 406E:
  • Độ chính xác góc:
    • Cả Fluke 404E và 406E: $\\pm(0.3^{\\circ}+0.1^{\\circ}+0.01^{\*}A)$, A lên đến trong mỗi góc phần tư. sai lệch do nhiệt độ. Ví dụ, khi nhiệt độ $\<28^{\\circ}C$, độ chính xác góc . Khi nhiệt độ $\<18^{\\circ}C$, độ chính xác góc .
  • Phương pháp đo góc:
    • Cả Fluke 404E và 406E: Điện tử
  • Đơn vị đo:
    • Cả Fluke 404E và 406E: m / ft / in / ft+in
  • Màn hình:
    • Cả Fluke 404E và 406E: 1.6 inch, chữ và số phân đoạn
  • Các phép đo:
    • Cả Fluke 404E và 406E: Đo đơn, đo liên tục, diện tích, thể tích, tự động cân bằng, tự động chiều cao, Pythagoras 2 điểm, Pythagoras 3 điểm, Cộng/Trừ
  • Tham chiếu đo:
    • Cả Fluke 404E và 406E: Trước / Sau
  • Tự động tắt:
    • Cả Fluke 404E và 406E: 3 phút không hoạt động
  • Lưu trữ dữ liệu:
    • Cả Fluke 404E và 406E: 30 bộ
  • Loại laser:
    • Cả Fluke 404E và 406E: Class 2, 630 đến 670nm, &lt;1mW
  • Tuổi thọ pin:
    • Cả Fluke 404E và 406E: Lên đến 5000 phép đo (đo đơn lẻ)
  • Pin:
    • Cả Fluke 404E và 406E: 2x AAA 1.5V IEC LR03
  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Cả Fluke 404E và 406E: đến
  • Nhiệt độ bảo quản:
    • Cả Fluke 404E và 406E: đến
  • Chuẩn kháng nước/bụi (IP):
    • Cả Fluke 404E và 406E: IP54 (Lưu ý: Tài liệu an toàn trang 5 ghi IP65, tuy nhiên datasheet trang 1 và 2 ghi IP54 cho 404E/406E. Thông tin IP54 được ưu tiên từ datasheet.)
  • Thử nghiệm thả rơi:
    • Cả Fluke 404E và 406E: 1 m
  • Kích thước (CxRxD):
    • Fluke 404E:
    • Fluke 406E: (Lưu ý: Tài liệu an toàn trang 5 ghi cho cả hai, thông số từ datasheet được ưu tiên ở đây).
  • Trọng lượng (bao gồm pin):
    • Fluke 404E: 100g
    • Fluke 406E: 100g

$D = khoảng cách đo tính bằng mm

**Điều kiện thuận lợi: mục tiêu phản xạ trắng và khuếch tán (tường sơn trắng), ánh sáng nền yếu và nhiệt độ vừa phải. Nhiệt độ để có độ chính xác quy định là .

***Điều kiện không thuận lợi: đối tượng có độ phản xạ thấp hoặc cao, ánh sáng nền mạnh hoặc nhiệt độ ở giới hạn trên hoặc dưới của phạm vi nhiệt độ cụ thể.

8. Chứng nhận chất lượng của máy đo khoảng cách Laser FLUKE 404E và 406E

Hướng dẫn sử dụng thước đo laser FLUKE 404E và 406E tiếng Việt, cách dùng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E, Fluke 404E/406E Laser Distance Meter Users Manual
Cách sử dụng máy đo khoảng cách laser Fluke 404E/406E
  • Chứng nhận Laser: IEC 60825-1: Class 2, 635 nm, &lt; 1 mW. (Tài liệu an toàn ghi 630 nm đến 670 nm ).
  • Chứng nhận Điện:
    • CPA, CE.
    • IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2.
  • Tương thích Điện từ (EMC):
    • Quốc tế: IEC 61326-1: Môi trường Điện từ Công nghiệp. CISPR 11: Nhóm 1, Loại A.
    • Nhóm 1: Thiết bị đã cố ý tạo ra và/hoặc sử dụng năng lượng tần số vô tuyến được ghép nối dẫn điện cần thiết cho chức năng bên trong của chính thiết bị đó.
    • Loại A: Thiết bị phù hợp để sử dụng trong tất cả các cơ sở không phải là cơ sở gia đình và những cơ sở được kết nối trực tiếp với mạng lưới cung cấp điện hạ thế cung cấp cho các tòa nhà được sử dụng cho mục đích gia đình. Có thể có những khó khăn tiềm ẩn trong việc đảm bảo khả năng tương thích điện từ trong các môi trường khác do nhiễu dẫn và bức xạ.
    • Hàn Quốc (KCC): Thiết bị Loại A (Thiết bị Phát thanh & Truyền thông Công nghiệp). Thiết bị này nhằm mục đích sử dụng trong môi trường kinh doanh và không được sử dụng trong nhà.
    • Hoa Kỳ (FCC): 47 CFR 15 phần B. Sản phẩm này được coi là thiết bị được miễn trừ theo điều khoản 15.103.

9. Bảo hành giới hạn và Giới hạn trách nhiệm FLUKE 404E và 406E

Sản phẩm máy đo khoảng cách Laser FLUKE 404E và 406E này sẽ không có lỗi về vật liệu và tay nghề trong một năm kể từ ngày mua. Bảo hành này không bao gồm cầu chì, pin dùng một lần hoặc hư hỏng do tai nạn, bỏ bê, sử dụng sai mục đích, thay đổi, nhiễm bẩn hoặc các điều kiện vận hành hoặc xử lý bất thường. Các đại lý bán lẻ không được phép mở rộng bất kỳ bảo hành nào khác thay mặt cho Fluke. Để nhận được dịch vụ trong thời gian bảo hành, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền gần nhất của Fluke để nhận thông tin ủy quyền trả lại (Tham khảo tài liệu Hướng dẫn sử dụng thước đo Laser FLUKE 404E và 406E), sau đó gửi sản phẩm đến Trung tâm Dịch vụ đó kèm theo mô tả sự cố.


🏢 Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất ANH PHÁT
📌 Địa Chỉ: 131 Nguyễn Trãi, Bến thành, Quận 1, TP.HCM
☎ Hotline: 0903720486
📧 Email: sales@anphaco.com
🌎 Website: https://anphaco.com/

Bài viết liên quan