
Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester
Liên hệ
Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 Earth Ground Tester
- Lưu trữ/Kết nối: 1500 kết quả, USB.
- Chức năng: Đo điện trở đất (nhiều phương pháp: 3/4 cực, chọn lọc, không cọc), điện trở suất, R (AC/DC), điện áp/tần số nhiễu.
- Độ bền: IP56, hoạt động -10°C đến 50°C.
- Nguồn: 6 pin AA (>3000 lần đo).
- Dải đo R đất chính: 0.02 Ω – 300 kΩ (rơi thế), 0.02 Ω – 199.9 Ω (không cọc).
- Tính năng đặc biệt: AFC, R* (55Hz).
Thông tin sản phẩm
Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester
Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester được đánh giá cao như một thiết bị đo điện trở đất tiên tiến, thiết kế hiện đại để cung cấp các phép đo nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả đo có cọc và không cọc. Đây là công cụ lý tưởng cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên bảo trì và chuyên gia lắp đặt hệ thống điện, viễn thông và chống sét.
Trong giới kỹ thuật điện ngày nay, việc đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của hệ thống điện là ưu tiên hàng đầu. Một trong những yếu tố cốt lõi chính là hệ thống nối đất (tiếp địa) đáng tin cậy. Để đánh giá chính xác và hiệu quả hệ thống này, các chuyên gia cần đến những công cụ đo lường chuyên dụng, mạnh mẽ và linh hoạt. Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 chính là câu trả lời, đại diện cho đỉnh cao công nghệ đo lường từ thương hiệu Fluke hàng đầu thế giới về thiết bị đo lường và kiểm tra.

Tổng quan về máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester
Hệ thống nối đất đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật, bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do quá áp và đảm bảo sự ổn định của tín hiệu trong các hệ thống viễn thông. Việc kiểm tra định kỳ và chính xác điện trở nối đất là yêu cầu bắt buộc trong nhiều tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật. Hiểu được tầm quan trọng đó, Fluke đã phát triển một dụng cụ đo điện trở đất FLUKE 1625-2 mạnh mẽ, kế thừa di sản về chất lượng, độ bền và độ chính xác đã làm nên tên tuổi của Fluke.
Thiết bị này không chỉ đơn thuần là một đồng hồ đo điện trở đất FLUKE 1625-2, mà là một hệ thống kiểm tra nối đất toàn diện, mang đến sự linh hoạt tối đa cho người dùng trong mọi điều kiện làm việc, từ môi trường công nghiệp khắc nghiệt đến các khu vực khó tiếp cận.
Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 là gì?
FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester là một thiết bị đo lường điện tử chuyên dụng được thiết kế để thực hiện các phép đo liên quan đến hệ thống nối đất. Cụ thể, máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 đo lường điện trở của hệ thống nối đất, điện trở suất của đất và các thông số liên quan khác. Điểm đặc biệt của Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 Earth Ground Tester là khả năng thực hiện phép đo bằng tất cả các phương pháp phổ biến hiện nay:
- Đo điện áp rơi thế 3 cọc và 4 cọc (Fall-of-Potential).
- Đo điện trở suất của đất 4 cọc.
- Đo chọn lọc cọc nối đất (Selective testing) bằng 1 kìm và cọc.
- Đo điện trở vòng lặp nối đất không dùng cọc (Stakeless testing) bằng 2 kìm.
Sự đa dạng trong phương pháp đo làm cho máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 Earth Ground Tester trở thành một công cụ vô cùng linh hoạt và hiệu quả.

Ứng dụng chính của dụng cụ đo điện trở đất FLUKE 1625-2
Nhờ sự linh hoạt và độ chính xác cao, đồng hồ đo điện trở đất FLUKE 1625-2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Kiểm tra hệ thống nối đất công nghiệp và thương mại: Đảm bảo an toàn cho nhà máy, tòa nhà văn phòng, trung tâm dữ liệu.
- Bảo trì hệ thống điện lực: Kiểm tra điện trở nối đất của trạm biến áp, đường dây truyền tải, cột điện. Máy đo điện trở nối đất FLUKE 1625-2 giúp xác định tình trạng hệ thống nối đất một cách nhanh chóng.
- Lắp đặt và kiểm tra hệ thống chống sét: Đo điện trở của hệ thống tiếp địa chống sét để đảm bảo hiệu quả bảo vệ. Máy đo điện trở chống sét FLUKE 1625-2 và máy đo tiếp địa chống sét FLUKE 1625-2 là công cụ không thể thiếu cho các chuyên gia trong lĩnh vực này.
- Viễn thông: Đảm bảo chất lượng nối đất cho các trạm phát sóng, tổng đài, giúp giảm nhiễu và bảo vệ thiết bị.
- Khảo sát địa chất: Đo điện trở suất của đất để phục vụ công tác thiết kế hệ thống nối đất hiệu quả.
- Kiểm tra định kỳ theo quy định: Đáp ứng các yêu cầu về kiểm tra an toàn điện và hệ thống nối đất theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.
Với khả năng đo không cọc, máy đo điện trở tiếp địa FLUKE 1625-2 cho phép thực hiện kiểm tra ở những vị trí trước đây không thể hoặc rất khó thực hiện, như bên trong tòa nhà, trên cột điện hay bất cứ nơi nào không có điều kiện tiếp cận đất để đóng cọc.

Thông số kỹ thuật của máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 Earth Ground Tester
Thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2 Earth Ground Tester được trang bị những thông số kỹ thuật ấn tượng, đảm bảo hiệu suất đo lường vượt trội:
Thông số chung:
- Bộ nhớ: Lưu trữ nội bộ lên đến 1500 bản ghi, truy cập dễ dàng qua cổng USB.
- Chức năng đo: Điện áp và tần số nhiễu, điện trở đất 3 cực và 4 cực (có/không có kìm kẹp), điện trở 2 cực AC, 2 cực và 4 cực DC.
- Màn hình: LCD 4 chữ số (2999 counts), 7 đoạn, dễ đọc.
- Vận hành: Núm xoay trung tâm và các phím chức năng, dễ sử dụng ngay cả khi đeo găng tay.
- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến 50 °C (14 °F đến 122 °F).
- Nhiệt độ bảo quản: -30 °C đến +60 °C (-22 °F đến +140 °F).
- Cấp bảo vệ: IP56 cho vỏ máy, IP40 cho nắp pin (chống bụi và tia nước).
- An toàn: Cách điện kép/tăng cường, tối đa 50V nối đất theo IEC61010-1. Cấp ô nhiễm 2.
- Nguồn cấp: 6 pin Alkaline 1.5V (loại AA LR6).
- Tuổi thọ pin: Thông thường > 3,000 phép đo.
- Kích thước (RxCxD): 250 x 133 x 187 mm.
- Trọng lượng: ~1.1 kg (chỉ máy và pin), ~7.6 kg (bao gồm phụ kiện và hộp đựng).
Thông số đo lường chính (Fluke 1625-2):
- Đo điện trở đất (RE – Phương pháp rơi thế 3/4 cực):
- Dải đo: 0.020 Ω đến 300 kΩ
- Độ phân giải: Từ 0.001 Ω
- Độ chính xác nội tại: ± (2 % số đọc + 2 chữ số)
- Tần số đo: 94, 105, 111, 128 Hz (chọn thủ công hoặc tự động AFC), 55 Hz (chức năng R*)
- Loại bỏ nhiễu: 120 dB (16⅔, 50, 60, 400 Hz)
- Đo chọn lọc điện trở đất (RE Clamp – 1 kìm + cọc):
- Dải đo: 0.020 Ω đến 30 kΩ
- Độ phân giải: Từ 0.001 Ω
- Độ chính xác nội tại: ± (7 % số đọc + 2 chữ số) (với kìm đề xuất)
- Đo điện trở vòng lặp nối đất không dùng cọc (Stakeless – 2 kìm):
- Dải đo: 0.02 Ω đến 199.9 Ω
- Độ phân giải: Từ 0.001 Ω
- Độ chính xác nội tại: ± (7 % số đọc + 3 chữ số) (với kìm đề xuất)
- Tần số đo: 128 Hz
- Đo điện trở suất đất (ρ): Thực hiện bằng phương pháp 4 cọc.
- Đo điện trở (R~ AC / R= DC):
- Dải đo R~: 0.020 Ω đến 300 kΩ
- Dải đo R=: 0.020 Ω đến 300 kΩ
- Độ chính xác nội tại: ± (2 % số đọc + 2 chữ số)
- Đo điện áp nhiễu (UST): 1 V đến 50 V (DC/AC, 45 Hz – 400 Hz)
- Đo tần số nhiễu (FST): 16 Hz đến 999 Hz
(Lưu ý: Đây là các thông số tóm tắt, vui lòng tham khảo datasheet đầy đủ của Fluke 1625-2 để biết chi tiết và điều kiện đo cụ thể).

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của đồng hồ đo điện trở đất FLUKE 1625-2
General Specifications | ||||
Memory | Internal memory storage up to 1500 records accessible via USB port | |||
Measuring function | Interference voltage and frequency, earthing resistance 3- and 4-pole with/without clip-on current transformer, resistance 2-pole with AC, 2- and 4-pole with DC | |||
Display | 4 digit (2999 Digit) – 7 segment liquid crystal display, with improved visibility | |||
Operation | Central rotary switch and function keys | |||
Temperature Range | ||||
Operating temperature | -10°C to 50°C (14°F to 122°F) | |||
Storage temperature | -30°C to 60°C (-22°F to 140°F) | |||
Temperature coefficient | ±0.1% of reading/°C < 18°C > 28°C | |||
Type of protection | IP56 for case, IP40 for battery door according to EN60529 | |||
Max voltage | Warning – socket “clamp” to socket E, ES, S or H | |||
Urms = 0 V | ||||
Sockets E, ES, S or H to each other in any combination, max. Urms = 250 V (pertains to misuse) | ||||
Safety | Protection by double and/or reinforced insulation. Max. 50 V to earth per IEC61010-1. Pollution degree 2 | |||
Quality standard | Developed, designed and manufactured to comply with DIN ISO 9001 | |||
External field influence | Complies with DIN 43780 (8/76) | |||
Auxiliary power | 6 x 1.5 V alkaline (IEC LR6 or type AA) | |||
Battery life span | With IEC LR6/type AA: typ. 3,000 measurements (RE+RH ≤ 1 kΩ) | |||
With IEC LR6/type AA: typ. 6,000 measurements (RE + RH > 10 kΩ) | ||||
Dimensions (W x H x D) | 250 x 133 x 187 mm (9.75 x 5.25 x 7.35 in) | |||
Weight | ≤ 1.1 kg (2.43 lb) without accessories 7.6 kg (16.8 lb) incl. accessories and batteries in carrying case | |||
Case material | Polyester | |||
Measurement of Interference Voltage DC + AC (UST) | ||||
Measuring limits of error: method | Full wave rectification | |||
Measuring range | 1 V to 50 V | |||
Display range | 0.0 V to 50 V | |||
Resolution | 0.1 V | |||
Frequency range | DC/AC 45 Hz to 400 Hz sine | |||
Accuracy | ±(5% of rdg + 5 digit) | |||
Measuring sequence | Approx. 4 measurements/s | |||
Internal resistance | Approx. 1.5 MΩ | |||
Max. overload | Urms = 250 V | |||
Measurement of Interference Frequency (F) | ||||
Measuring limits of error: method | Measurement of oscillation period of the interference voltage | |||
Measuring range | 6.0 Hz to 400 Hz | |||
Display range | 16.0 Hz to 299.9 Hz to 999 Hz | |||
Resolution | 0.1 Hz to 1 Hz | |||
Range | 1 V to 50 V | |||
Accuracy | ±(1% of rdg + 2 digit) | |||
Earthing Resistance (RE) | ||||
Measuring method | Current and voltage measurement with probe as IEC61557-5 | |||
Open circuit voltage | 20/48 V, AC | |||
Short circuit current | 250 mA AC | |||
Measuring frequency | 94, 105, 111, 128 Hz selected manually or automatic. (AFC) 55 Hz in function R1 | |||
Noise rejection | 120 dB (16 2/3 , 50 , 60, 400 Hz) | |||
Max. overload | Urms = 250 V | |||
Electrical Measurement Specifications | ||||
Intrinsic Error or Influence Quantity | Reference Conditions or Specified Operating Range | Designation Code | Requirements or Test in Accordance with the Relevant Parts of IEC 1557 | Type of Test |
Intrinsic error | Reference conditions | A | Part 5, 6.1 | R |
Position | Reference position ±90° | E1 | Part 1, 4.2 | R |
Supply voltage | At the limits stated by the manufacturer | E2 | Part 1, 4.2, 4.3 | R |
Temperature | 0°C and 35°C | E3 | Part 1, 4.2 | T |
Series interference voltage | See 4.2 and 4.3 | E4 | Part 5, 4.2, 4.3 | T |
Resistance of the probes and auxiliary earth electrodes | 0 to 100 x RA but ≤ 50 kΩ | E5 | Part 5, 4.3 | T |
System frequency | 99% to 101% of the nominal frequency | E7 | Part 5, 4.3 | T |
System voltage | 85% to 110% of the nominal voltage | E8 | Part 5, 4.3 | T |
Operating error | B = ±(|A| + 1,15 √E21 E22 E23 E24 E25 E26 ) | Part 5, 4.3 | R | |
B[%] = ± B/fiducial value x 100%
A = intrinsic error |
||||
Measuring range | 0.020 Ω to 300 kΩ | |||
Display range | 0.001 Ω to 2.999 Ω | |||
3.00 Ω to 29.99 Ω | ||||
30.0 Ω to 299.9 Ω | ||||
0.300 kΩ to 2.999 kΩ | ||||
3.00 kΩ to 29.99 kΩ | ||||
30.0 kΩ to 299.9 kΩ | ||||
Resolution | 0.001 Ω | |||
0.01 Ω | ||||
0.1 Ω | ||||
1 Ω | ||||
10 Ω | ||||
100 Ω | ||||
Accuracy | ±(2% of rdg + 2 digit) | |||
Operating error | ±(5% of rdg + 5 digit) | |||
Measuring time | Typical 8 seconds with a fixed frequency 30 sec. max. with AFC and complete cycle of all measuring frequencies | |||
Additional error because of probe-and auxiliary earth electrode resistance | RH(RS + 2000 Ω)/RE x 1.25 x 10-6% + 5 digits | |||
Measuring error of RH and RS | Typ. 10% of RE + RS + RH | |||
Max. probe resistance | ≤ 1 MΩ | |||
Max. auxiliary earth electrode resistance | ≤ 1 MΩ | |||
Automatic check if error is kept within the limits required by IEC61557-5. If after a measurement of probe-, auxiliary earth electrode- and earthing resistance, a measurement error of higher than 30% is assumed because of the influencing conditions, the display shows a warning symbol and a notice that RS or RH are too high. |
||||
Automatic Switchover of Measuring Resolution in Dependence to Auxiliary Earth Electrode Resistance RH | ||||
RH with Umeas = 48 V | < 300 Ω | |||
< 6 Ω | ||||
< 60 Ω | ||||
< 600 Ω | ||||
RH with Umeas = 20 V | < 250 Ω | |||
< 2.5 kΩ | ||||
< 25 kΩ | ||||
< 250 kΩ | ||||
Resolution | 1 mΩ | |||
10 mΩ | ||||
100 mΩ | ||||
1 Ω | ||||
Selective Measurement of the Earthing Resistance (RE Clamp) | ||||
Measuring method | Current and voltage measurement with probe as per EN61557-5 and current measurement in the individual branch with additional current transformer (patent applied for). | |||
Open circuit voltage | 20/48 V AC | |||
Short circuit current | 250 mA AC | |||
Measuring frequency | 94, 105, 111, 128 Hz selected manually or automatically (AFC), 55 Hz (R1) | |||
Noise rejection | 120 dB (162/3, 50, 60, 400 Hz) | |||
Max. overload | Max. Urms = 250 V (measurement will not be started) | |||
Measuring range | 0.020 Ω to 300 kΩ | |||
Display range | 0.001 Ω to 2.999 Ω | |||
3.00 Ω to 29.99 Ω | ||||
30.0 Ω to 299.9 Ω | ||||
0.300 kΩ to 2.999 kΩ | ||||
3.00 kΩ to 29.99 kΩ | ||||
Resolution | 0.001 Ω | |||
0.01 Ω | ||||
0.1 Ω | ||||
1 Ω | ||||
10 Ω | ||||
Accuracy | ±(7% of rdg + 2 digit) | |||
Operating error | ±(10% of rdg + 5 digit) | |||
Additional error because of probe- and auxiliary earth typ. electrode resistance | RH(RS + 2000 Ω)/RETOTAL x 1.25 x 10-6% + 5 digits | |||
Measuring error of RH and RS | Typ. of 10% of RETOTAL + RS + RH | |||
Measuring time | Typ. 8 sec. with a fixed frequency 30 sec. max. with AFC and complete cycle of all measuring frequencies. | |||
Minimal current in single branch to be measured | 0.5 mA | With transformer (1000:1) | ||
0.1 mA | With transformer (200:1) | |||
Max. interference current through transformer | 3 A | With transformer (1000:1) | ||
1. With recommended current clamps/transformers. | ||||
Resistance Measurement (R~) | ||||
Measuring method | Current and voltage measurement | |||
Measuring voltage | 20 V AC, square pulse | |||
Short circuit current | > 250 mA AC | |||
Measuring frequency | 94, 105, 111, 128 Hz selected manually or automatically (AFC) | |||
Measuring range | 0.020 Ω to 300 kΩ | |||
Display range | 0.001 Ω to 2.999 Ω | |||
3.00 Ω to 29.99 Ω | ||||
30.0 Ω to 299.9 Ω | ||||
300 Ω to 2999 Ω | ||||
3.00 kΩ to 29.99 kΩ | ||||
30.0 kΩ to 299.9 kΩ | ||||
Resolution | 0.001 Ω | |||
0.01 Ω | ||||
0.1 Ω | ||||
1 Ω | ||||
10 Ω | ||||
100 Ω | ||||
Accuracy | ±(2% of rdg + 2 digit) | |||
Operating error | ±(5% of rdg + 5 digit) | |||
Measuring time | Typical 6 seconds | |||
Max. interference voltage | 24 V, with higher voltages measurement will not be started | |||
Max overload | Urms max. = 250 V | |||
Resistance Measurement (R DC) | ||||
Measuring method | Current- voltage measurement as per IEC61557-4 possible | |||
Measuring voltage | 20 V DC | |||
Short circuit current | 250 mA DC | |||
Formation of measured value | With 4-pole measurement wires on H, S, ES can be extended without additional error. Resistances > 1 Ω in wire E can cause additional error of 5m Ω/Ω. |
|||
Measuring range | 0.020 Ω to 300 kΩ | |||
Display range | 0.001 Ω to 2.999 Ω | |||
3.00 Ω to 29.99 Ω | ||||
30.0 Ω to 299.9 Ω | ||||
300 Ω to 2999 Ω | ||||
3.0 kΩ to 29.99 kΩ | ||||
30.0 kΩ to 299.9 kΩ | ||||
Resolution | 0.001 Ω | |||
0.01 Ω | ||||
0.1 Ω | ||||
1 Ω | ||||
10 Ω | ||||
100 Ω | ||||
Accuracy | ±(2% of rdg + 2 digit) | |||
Operating error | ±(5% of rdg + 5 digit) | |||
Measuring sequence | Approx. 2 measurements/s | |||
Measuring time | Typical 4 second including reversal of polarity (2-pole or 4-pole) | |||
Maximum interference voltage | ≤ 3 V AC or DC, with higher voltages measurement will not be started | |||
Maximum inductivity | 2 Henry | |||
Maximum overload | Urms = 250 V | |||
Compensation of Lead Resistance (RK) | ||||
Compensation of lead resistance (RK) can be switched on in functions RE 3-pole, RE 4-pole (clamp), R AC, and R DC 2-pole | ||||
Formation of measured value | Rdisplay = Rmeasured – Rcompensated2 | |||
2. Value of setpoint entry RK = 0.000 Ω, variable from 0.000 to 29.99 Ω by means of measuring adjustment. | ||||
Stakeless Ground Loop Measurement (Two Clamp Stakeless) | ||||
Switch position | RA 4-pole (two clamp Stakeless) | |||
Resolution | 0.001 Ω to 0.1 Ω | |||
Measuring range | 0.02 Ω to 199.9 Ω | |||
Accuracy | ±(7% rdg + 3 digit) | |||
Operating error | ±(10% rdg + 5 digit) | |||
Measuring voltage | Vm = 48 V AC (primary) | |||
Measuring frequency | 128 Hz | |||
Noise current (IEXT) | Max. IEXT = 10 A (AC) (RA < 20 Ω) | |||
Max. IEXT = 2 A (AC) (RA > 20 Ω) | ||||
Measuring principle: Stakeless measurement of resistance in closed loops using two current transformers. Automatic range selection. The information regarding stakeless ground loop measurements is only valid when used in conjunction with the recommended current clamps at the minimum distance specified. |
Đặc điểm và tính năng nổi bật của máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester
Thiết bị kiểm tra nối đất FLUKE 1625-2 không chỉ mạnh mẽ về thông số mà còn sở hữu nhiều đặc điểm và tính năng ưu việt, giúp công việc đo kiểm trở nên dễ dàng, nhanh chóng và chính xác hơn.
Tính năng nổi bật của thiết bị kiểm tra điện trở đất FLUKE 1625-2
- Đo lường toàn diện: Là một trong số ít các thiết bị trên thị trường có khả năng thực hiện cả 4 phương pháp đo điện trở đất phổ biến (rơi thế 3/4 cọc, đo chọn lọc 1 kìm, đo không cọc 2 kìm) và đo điện trở suất đất. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng.
- Công nghệ đo không cọc (Stakeless): Cho phép đo điện trở vòng lặp nối đất cho các hệ thống có nhiều điểm nối đất mà không cần ngắt kết nối hay sử dụng cọc phụ. Chỉ cần sử dụng hai kìm kẹp chuyên dụng (phụ kiện tùy chọn hoặc đi kèm bộ Kit), kỹ thuật viên có thể thực hiện phép đo nhanh chóng và an toàn ngay cả ở những vị trí không thể tiếp cận đất như bên trong tòa nhà, trên cột điện. Đây là một bước đột phá giúp tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể.
- Đo chọn lọc (Selective): Sử dụng một kìm và các cọc, phương pháp này cho phép đo điện trở của một cọc nối đất cụ thể trong hệ thống nối đất phức tạp mà không cần ngắt kết nối cọc đó khỏi hệ thống.
- Tự động kiểm soát tần số (AFC – Automatic Frequency Control): Tính năng độc đáo này của FLUKE 1625-2 Earth Ground Tester tự động xác định tần số nhiễu điện tồn tại trong môi trường đo và chọn một tần số đo khác để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu, từ đó cung cấp kết quả đo điện trở đất chính xác hơn.
- Đo R (Trở kháng nối đất ở 55 Hz):* Tính năng nâng cao này tính toán trở kháng nối đất ở tần số 55 Hz, phản ánh chính xác hơn giá trị điện trở mà một sự cố chạm đất thực tế sẽ “nhìn thấy”, giúp đánh giá an toàn hệ thống tốt hơn.
- Kết nối USB và bộ nhớ lớn: Lưu trữ tới 1500 kết quả đo và dễ dàng truyền dữ liệu sang máy tính qua cổng USB để phân tích, tạo báo cáo chuyên nghiệp.
- Thiết kế bền bỉ, chuẩn IP56: Vỏ máy chắc chắn, có lớp bảo vệ cao su, đạt chuẩn IP56 chống bụi và tia nước, lý tưởng cho việc sử dụng ngoài trời và trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ sử dụng: Giao diện trực quan với núm xoay lớn và các nút bấm rõ ràng, dễ thao tác ngay cả khi đeo găng tay. Máy còn hướng dẫn người dùng kết nối cọc hoặc kìm cho từng phép đo cụ thể.
- Giới hạn tùy chỉnh: Cho phép cài đặt giới hạn đo để kiểm tra nhanh chóng đạt/không đạt.

Ưu điểm của thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester
Từ những tính năng vượt trội, thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2 mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Linh hoạt tối đa: Khả năng thực hiện mọi phương pháp đo nối đất phổ biến giúp người dùng ứng phó với mọi tình huống thực tế.
- Độ chính xác vượt trội: Công nghệ AFC và R* đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy ngay cả trong môi trường nhiễu.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Phương pháp đo không cọc loại bỏ công đoạn đóng/rút cọc và ngắt kết nối hệ thống, giúp tăng tốc độ kiểm tra đáng kể.
- An toàn hơn: Việc không cần ngắt kết nối hệ thống nối đất khi đo không cọc giúp giảm thiểu rủi ro cho kỹ thuật viên.
- Bền bỉ và đáng tin cậy: Thiết kế chuẩn công nghiệp của Fluke, đạt IP56, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Quản lý dữ liệu hiệu quả: Bộ nhớ lớn và cổng USB giúp lưu trữ, quản lý và phân tích dữ liệu đo một cách chuyên nghiệp.
- Dễ dàng sử dụng: Giảm thiểu thời gian đào tạo và sai sót trong quá trình vận hành.

Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 bao gồm?
Thành phần trong máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester (Phiên bản cơ bản – Fluke-1625-2)
Khi mua phiên bản cơ bản máy đo điện trở nối đất FLUKE 1625-2, bạn sẽ nhận được:
- Máy đo chính FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester
- Sách hướng dẫn sử dụng (User’s Manual)
- Pin (thường là 6 pin AA Alkaline)
- Hướng dẫn tham khảo nhanh (Quick Reference Guide)
- Cáp USB
Sự khác nhau của các phiên bản đóng gói của máy đo điện trở đất chống sét FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester. Fluke cung cấp 2 phiên bản chính cho dòng sản phẩm này:
- Fluke 1625-2 (Phiên bản cơ bản): Bao gồm các thành phần liệt kê ở trên. Phiên bản này phù hợp nếu bạn đã có sẵn các bộ cọc và kìm đo, hoặc chỉ cần thực hiện các phép đo cơ bản.
- Fluke 1625-2-Kit (Bộ thiết bị đầy đủ): Ngoài các thành phần của phiên bản cơ bản, bộ Kit thường bao gồm thêm:
- Bộ cọc và dây đo: Thường là bộ ES-162P4-2 (4 cọc nối đất, 3 cuộn cáp với độ dài khác nhau – ví dụ: 50m đỏ, 25m xanh dương, 25m xanh lá) và dây đo ngắn.
- Bộ kìm đo chọn lọc/không cọc: Bao gồm 2 kìm chuyên dụng (1 kìm tạo điện áp cảm ứng và 1 kìm đo dòng). Ví dụ: Bộ kìm EI-1625 hoặc EI-1623 (tùy thuộc vào bộ kit cụ thể).
Việc lựa chọn giữa phiên bản Fluke 1625-2 và Fluke 1625-2-Kit phụ thuộc vào nhu cầu đo lường cụ thể và ngân sách của bạn. Bộ Kit cung cấp giải pháp trọn gói, sẵn sàng cho mọi phương pháp đo ngay khi mở hộp.

Phụ kiện tương thích với máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 Earth Ground Tester
Để mở rộng khả năng đo lường hoặc thay thế các bộ phận hao mòn, Fluke cung cấp nhiều phụ kiện tương thích với dụng cụ đo điện trở đất FLUKE 1625-2:
- Bộ cọc đo (Stake Kits):
- Fluke ES-162P3-2: Bộ cọc cho đo 3 cực.
- Fluke ES-162P4-2: Bộ cọc cho đo 4 cực (thường bao gồm 4 cọc và 3 cuộn cáp).
- Cuộn cáp đo (Cable Reels):
- Fluke Cable Reel 25M BL (Xanh dương)
- Fluke Cable Reel 25M GR (Xanh lá)
- Fluke Cable Reel 50M RD (Đỏ)
- Kìm đo dòng (Clamps):
- Fluke EI-1623 Selective/Stakeless Clamp Set: Bộ kìm cho đo chọn lọc và không cọc (tương thích với 1623-2, có thể dùng với 1625-2).
- Fluke EI-1625 Selective/Stakeless Clamp Set: Bộ kìm chuyên dụng cho 1625-2.
- Fluke EI-162X: Kìm biến dòng kẹp vào (Cảm biến) với dây cáp bảo vệ.
- Fluke EI-162AC: Kìm biến dòng kẹp vào (Cảm ứng).
- Biến dòng lõi tách đường kính lớn:
- EI-162BN: Đường kính 320 mm, hữu ích cho các thanh cái hoặc cọc nối đất lớn.
Việc sử dụng các phụ kiện chính hãng Fluke đảm bảo độ tương thích, an toàn và kết quả đo chính xác nhất.
Cách sử dụng và bảo quản máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2
Để khai thác tối đa hiệu quả và đảm bảo tuổi thọ cho thiết bị, việc sử dụng và bảo quản đúng cách là rất quan trọng.
Hướng dẫn sử dụng máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester đúng cách
- Chuẩn bị:
- Kiểm tra tình trạng pin.
- Chọn phương pháp đo phù hợp với yêu cầu và điều kiện thực tế (rơi thế, chọn lọc, không cọc).
- Chuẩn bị đầy đủ phụ kiện cần thiết (cọc, dây, kìm).
- Kết nối:
- Thực hiện kết nối cọc/kìm vào máy đo và hệ thống nối đất theo đúng sơ đồ hướng dẫn cho từng phương pháp đo. Máy đo Fluke 1625-2 thường có chỉ dẫn trên màn hình hoặc núm xoay để cho biết cần kết nối vào các cổng nào (H, S, E, ES).
- Đối với phương pháp dùng cọc: Đóng cọc dòng (H) và cọc áp (S) cách xa cọc nối đất cần đo (E) và cách xa nhau theo các khoảng cách tiêu chuẩn (ví dụ: quy tắc 62%). Cọc phụ ES (nếu dùng đo 4 cực) được đóng gần cọc E. Đảm bảo cọc được đóng sâu và tiếp xúc tốt với đất ẩm.
- Đối với phương pháp không cọc: Kẹp hai kìm vào cọc nối đất cần đo theo đúng hướng dẫn (thường có mũi tên chỉ chiều dòng trên kìm).
- Thực hiện đo:
- Bật máy đo.
- Chọn chức năng đo tương ứng trên núm xoay.
- Nhấn nút START (BẮT ĐẦU). Máy sẽ tự động thực hiện phép đo.
- Đối với Fluke 1625-2, máy có thể tự động chọn tần số đo tốt nhất (AFC) hoặc bạn có thể chọn thủ công.
- Đọc kết quả:
- Quan sát giá trị đo hiển thị trên màn hình LCD.
- Lưu kết quả vào bộ nhớ nếu cần.
- Truyền dữ liệu (nếu cần):
- Kết nối máy đo với máy tính qua cáp USB.
- Sử dụng phần mềm của Fluke (hoặc driver) để tải dữ liệu đo về máy tính.
- Kết thúc:
- Tháo các kết nối theo trình tự ngược lại.
- Vệ sinh và cất giữ thiết bị, phụ kiện vào hộp đựng.
Luôn tham khảo Sách hướng dẫn sử dụng đi kèm máy để biết chi tiết các bước thực hiện, sơ đồ kết nối và các lưu ý an toàn cụ thể.
Bảo quản máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester để sử dụng tốt nhất
- Vệ sinh: Giữ máy đo và phụ kiện sạch sẽ, khô ráo. Lau vỏ máy bằng vải mềm, ẩm nhẹ nếu cần. Tránh sử dụng dung môi mạnh.
- Pin: Tháo pin ra khỏi máy nếu không sử dụng trong thời gian dài để tránh rò rỉ pin gây hư hỏng mạch điện. Sử dụng pin Alkaline chất lượng tốt.
- Bảo quản: Luôn cất giữ máy đo tiếp địa FLUKE 1625-2 và phụ kiện trong hộp đựng chuyên dụng đi kèm khi không sử dụng hoặc vận chuyển. Tránh va đập mạnh, nhiệt độ và độ ẩm quá cao.
- Kiểm định/Hiệu chuẩn: Thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn định kỳ (thường là hàng năm) tại các trung tâm được ủy quyền để đảm bảo độ chính xác của phép đo theo tiêu chuẩn.

Giá bán máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 là bao nhiêu?
Giá máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester có sự dao động đáng kể khoảng 80.000.000 vnđ đến 160.000.000 vnđ tùy thuộc vào phiên bản (máy cơ bản hay bộ Kit đầy đủ), chương trình khuyến mãi, phụ kiện kèm theo và nhà cung cấp.
Mức giá bán máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 rõ ràng thuộc phân khúc cao cấp, đây là một khoản đầu tư đáng kể. Tuy nhiên, mức giá này hoàn toàn tương xứng với vị thế thương hiệu hàng đầu thế giới của Fluke, chất lượng xây dựng bền bỉ đạt chuẩn công nghiệp (IP56), độ chính xác và độ tin cậy cao, cùng với các công nghệ đo lường tiên tiến tích hợp (đo không cọc, đo chọn lọc, AFC, R*, quản lý dữ liệu qua USB) đáp ứng yêu cầu khắt khe của các chuyên gia và các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
Mức giá cao phản ánh giá trị của một thiết bị chuyên dụng, đa năng và hiệu suất vượt trội dành cho các ứng dụng kiểm tra hệ thống nối đất quan trọng trong công nghiệp, điện lực và viễn thông.
Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ Nhà phân phối Thiết bị đo ANH PHÁT để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Địa chỉ mua máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester chính hãng
Để mua máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester chính hãng, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất ANH PHÁT, một trong những nhà phân phối uy tín hàng đầu các thiết bị đo lường điện tử tại Việt Nam. Sản phẩm chính hãng với mức giá cạnh tranh, đảm bảo chất lượng, chế độ bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật tận tình và chính sách hậu mãi mang đến sự an tâm tuyệt đối cho bạn khi mua sắm.
Công ty Anh Phát cung cấp các thiết bị đo lường chính hãng và có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu công việc. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của công ty luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lắp đặt, sử dụng và bảo trì thiết bị, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài và tối ưu.
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất ANH PHÁT là nhà phân phối chính thức của FLUKE tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm FLUKE chính hãng, bảo hành dài lâu, đầy đủ giấy chứng nhận CO CQ, sẵn có linh kiện phụ tùng thay thế nếu cần, cùng với dịch vụ bảo trì và sửa chữa đa dạng. Đây chắc chắn là địa chỉ uy tín để bạn lựa chọn khi cần tìm mua đồng hồ đo điện trở đất FLUKE 1625-2 GEO Earth Ground Tester chất lượng cao.
🏢 Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất ANH PHÁT
📌 Địa Chỉ: 131 Nguyễn Trãi, Bến thành, Quận 1, TP.HCM
☎ Hotline: 0903720082
📧 Email: support.anphaco@gmail.com
🌎 Website: https://anphaco.com/
Sản phẩm thường mua kèm
Sản phẩm cùng loại
Giá gốc là: 450.000₫.400.000₫Giá hiện tại là: 400.000₫.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.