Máy cân chỉnh đa năng Fluke 725
Liên hệ
![Banner](https://anphaco.com/wp-content/uploads/2023/08/Banner-trang-san-pham-thiet-bi-do-anphaco-3.png)
![Bảo hành chính hãng 12 tháng](https://anphaco.com/wp-content/uploads/2024/07/icon-bao-hanh-chinh-hang-anphaco.png)
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Bảo hành thiết bị tận nhà, hỗ trợ sửa chữa và tư vấn kỹ thuật trọn đời.
![Hư là đổi mới trong 7 ngày đầu](https://anphaco.com/wp-content/uploads/2024/07/icon-doi-tra-trong-7-ngay-anphaco.png)
Hư là đổi mới trong 7 ngày đầu
Đổi trả miễn phí trong vòng 7 ngày.
Chi tiết áp dụng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả.
![Giao hàng miễn phí toàn quốc](https://anphaco.com/wp-content/uploads/2024/07/icon-giao-hang-mien-phi-anphaco.png)
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Miễn phí vận chuyển toàn quốc đối với đơn hàng từ 1.000.000đ
![Phương thức thanh toán](https://anphaco.com/wp-content/themes/anphaco/images/pay-method.jpg)
Mô tả sản phẩm
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 725
Thông số kỹ thuật
Tính năng đo lường
– Điện áp DC
+ 30.000 V/ 0.02%+ 2 counts
+ 30.000 V /0.02%+ 2 counts
+ 100.00 mV / 0.02%+ 2 counts
+10.00 mV to 75.00 mV/ 0.025 % + 1 count
+ 24.000 mA / 0.02%+ 2 counts
– Điện trở
+ 0.0 đến 400.0 Ω / 0.1Ω (4-wire), 0.15Ω (2- and 3-wire)
+ 401 đến 1500 Ω / 0.5Ω (4-wire), 1Ω (2- and 3-wire)
+ 1500 đến 3200 Ω /1Ω (4-wire), 1.5Ω (2- and 3-wire)
– Tần số
+ 2.0 to 1000.0 CPM/ 0.05 % + 1 count
+ 1.0 to 1100.0 Hz / 0.05 % + 1 count
+ 1.00 to 10.00 kHz/ 0.05 % + 1 count
Tính năng phát nguồn
– Điện áp DC
+ 100.00 mV/ 0.02%+2 counts
+ 10.000 V / 0.02%+2 counts
-10.00 mV to 75.00 mV 0.025 % + 1 count
– Dòng điện DC
+ 24.000 mA (Source) 0.02%+ 2 counts
+ 24.000 mA (Simulate) 0.02%+ 2 counts
– Điện trở
+ 15.0 đến 400.0 Ω / 0.15 + 401 to 1500 Ω/ 0.5 Ω
1500 đến 3200 Ω/ 1 Ω
– Tần số
+ 2.0 đến 1000.0 CPM / 0.05%
+ 1.0 đến 1100.0 Hz/ 0.05%
+ 1.00 to 10.00 kHz / 0.25%
Tính năng đo nhiệt độ
NI-120 0.2 °C
PT-100 (385) 0.33 °C
PT-100 (393) 0.3 °C
PT-100 (JIS) 0.3 °C
PT-200 (385) 0.2 °C
PT-500 (385) 0.3 °C
PT-1000 (385) 0.2 °C
Resolution: 0.1 °C
J: 0.7 °C
K: 0.8 °C
T: 0.8 °C
E: 0.7 °C
R: 1.8 °C
S: 1.5 °C
B: 1.4 °C
L: 0.7 °C
U: 0.75 °C
N: 0.9 °C
Resolution J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, 0.1 °F B, R, S: 1 °C, 1 °F
XK 0.6°C
BP 1.2°C
Tính năng phát nguồn nhiệt độ
NI-120 0.2 °C
PT-100 (385) 0.33 °C
PT-100 (393) 0.3 °C
PT-100 (JIS) 0.3 °C
PT-200 (385) 0.2 °C
PT-500 (385) 0.3 °C
PT-1000 (385) 0.2 °C
Resolution: 0.1 °C
Note: Accuracy stated for 4-wire measurement.
J: 0.7 °C
K: 0.8 °C
T: 0.8 °C
E: 0.7 °C
R: 1.4 °C
S: 1.5 °C
B: 1.4 °C
L: 0.7 °C
U: 0.75 °C
N: 0.9 °C
Resolution J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, B, R, S: 1 °C
XK 0.6°C
BP 1.2°C
Kích thước: 130 x 236 x 61 mm
Weight : 0.65 kg
Batteries: 4 AA alkaline batteries