
Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường AM-4216
Liên hệ
Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường AM-4216 chính hãng, độ chính xác cao, bảo hành 12 tháng, 1 đổi 1 trong 30 ngày, với giá rẻ nhất tại Anh Phát.
Thông tin sản phẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường AM-4216
Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường AM-4216
Thông số kỹ thuật
Các ứng dụng rộng: sử dụng máy đo tốc độ gió này để kiểm tra hệ thống điều hòa không khí & sưởi ấm, đo vận tốc gió, tốc độ gió, nhiệt độ vv …
- Lưu lượng gió: CMM (m ^ 3 / phút.) Và CFM (ft ^ 3 / phút.)
- Vận tốc không khí m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h.
- Nhiệt độ ℃ ℉
- Vòng xoắn bánh xe cánh quạt có ma sát thấp có độ chính xác cao ở cả vận tốc cao và thấp
- Màn hình LCD lớn với màn hình hiển thị kép.
- Mạch vi mạch cung cấp chức năng đặc biệt & độ chính xác cao
- Tự động tắt nguồn khi không sử dụng
- Màn hình 13 mm (0.5″)
- Độ ẩm hoạt động Less than 80% RH
- Nhiệt độ hoạt động 0 to 80 ( 32 to 176 ).
- Kích thước 180 x 72 x 32 mm
- Trọng lượng 381 g/0.84 LB,
Thông số kỹ thuật:
1 )Đo tốc độ gió
| Đơn vị đo | Thang đo | Độ phân giải | |
| m/s | 0.8 – 12.00 m/s | 0.01 m/s | ± (2%+0.2m/sec) | 
| km/h | 2.8 – 43.2 km/h | 0.1 km/h | ± (‘2%+0.2km/h) | 
| mile/h | 1.8 – 26.8 mile/h | 0.1 mile/h | ± (2%+0.2mile/h) | 
| knots | 1.6 – 23.3 knots | 0.1 knots | ± (2%+0.2knots) | 
| ft/min | 160 – 2358 ft/min | 1 ft/min | ± (2%+20 ft/min) | 
2) Đo lưu lượng gió
| Đơn vị đo | Dải đo | Độ phân giải | Area | 
| CMM ( m^3/min. ) | 0-999,900 m^3/min. | 0.001-100 | 0.001-9,999 m^3/min. | 
| CFM ( ft^3/min. ). | 0-999,900 ft^3/min. | 0.001-100 | 0.001-9,999 ft^3/min. | 
3) Nhiệt độ môi trường
| Dải đo | 0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉ | 
| Độ phân giải | 0.1 ℃/0.1 ℉ | 
| Độ phân giải | 0.8 ℃/1.5 ℉ ( < 60 ℃ ) | 
(Thiết bị đo gió, thiet bi đo gio, máy đo gió, may do gio, dụng cụ đo gio, dung cu do gio, đo gió, do gio, )
Sản phẩm thường mua kèm
Sản phẩm cùng loại
Giá gốc là: 650.000₫.525.000₫Giá hiện tại là: 525.000₫.
Giá gốc là: 350.000₫.220.000₫Giá hiện tại là: 220.000₫.
Giá gốc là: 490.000₫.380.000₫Giá hiện tại là: 380.000₫.
Giá gốc là: 14.500.000₫.13.520.000₫Giá hiện tại là: 13.520.000₫.
Giá gốc là: 550.000₫.499.000₫Giá hiện tại là: 499.000₫.
Giá gốc là: 350.000₫.279.000₫Giá hiện tại là: 279.000₫.
Giá gốc là: 300.000₫.250.000₫Giá hiện tại là: 250.000₫.
Giá gốc là: 410.000₫.333.000₫Giá hiện tại là: 333.000₫.




































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.