Thiết bị đo tốc độ gió YK-80AS
Thông số kỹ thuật
- Ứng dụng rộng: Kiểm tra điều hòa không khí & sưởi ấm hệ thống, đo vận tốc không khí, tốc độ gió, nhiệt độ vv ...
- Vòng xoắn bóng ma ma sát thấp là chính xác ở cả cao và thấp vận tốc.
- Vận tốc gió đo: m/s, km/h, ft/min, knots. mile/h.
- Đơn vị hiển thị nhiệt độ:,. ℃ ℉.
- Cảm biến nhiệt độ cho Temp, đo lường, thời gian đáp ứng nhanh.
- Màn hình LCD rộng, hiển thị cả không khí tốc độ và giá trị nhiệt độ.
- Nhiệm vụ nặng nề và trường hợp nhà ở nhỏ gọn.
- Tắt tự động giúp tiết kiệm pin.
- Hoạt động từ pin 006P DC 9V.
- Giao diện nối tiếp RS 232.
- Kích thước 200 x 68 x 30 mm.
- Trọng lượng 220 g
Đo tốc độ gió
Đơn vị đo | Thang đo | Độ phan giải | Độ chính xác |
m/s | 0.8 - 12.00 m/s | 0.01 m/s | ± (2% + 0.2 m/s) |
km/h | 2.8 - 43.2 km/h | 0.1 km/h | ± (2% + 0.2 km/h) |
mile/h | 1.8 - 26.8 mile/h | 0.1 mile/h | ± (2% + 0.2 mile/h) |
knots | 0.8 - 23.3 knots | 0.1 knots | ± (2% + 0.2 knots) |
ft/min | 160 - 2358 ft/min | 1 ft/min | ± (2% + 20 ft/min) |
Temperature(℃) | 0 ℃ to 80 ℃ | 0.1 ℃ | ± 0.8 ℃ |
Temperature(℉) | 32 ℉ to 176 ℉ | 0.1 ℉ | ± 1.5 ℉ |
Note: m/s - meters per second km/h - kilometers per hour ft/min - feet/per minute mile/h - miles per hour knots - nautical miles per hour (international knot) |
(Thiết bị đo gió, thiet bi đo gio, máy đo gió, may do gio, dụng cụ đo gio, dung cu do gio, đo gió, do gio, )