
Bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
Liên hệ
Combo máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
- Đo lường linh hoạt: Điện trở đất (3/4 cọc, Chọn lọc 1 kìm, Không cọc 2 kìm), điện trở suất đất, điện trở AC/DC và điện áp/tần số nhiễu.
- Hiệu suất cao: Dải đo RE từ 0.020 Ω đến 300 kΩ, đo không cọc 0.02 Ω đến 199.9 Ω, tần số 94-128 Hz, R* (55 Hz).
- Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ 1500 phép đo, truy xuất qua USB.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ IP56, hoạt động từ -10°C đến 50°C, an toàn theo IEC61010-1.
- Tiện dụng: Màn hình LCD 4 chữ số, dùng 6 pin AA, trọng lượng KIT 7.6 kg.
Thông tin sản phẩm
Bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
Combo máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester là bộ giải pháp đo lường điện trở nối đất chuyên nghiệp và toàn diện nhất từ Fluke. Được thiết kế cho các kỹ sư và kỹ thuật viên yêu cầu độ chính xác, linh hoạt và hiệu quả cao, bộ KIT này bao gồm máy đo Fluke 1625-2 tiên tiến cùng đầy đủ các phụ kiện thiết yếu như cọc đo, cuộn dây và kìm đo, tất cả được đựng trong hộp đựng chắc chắn, sẵn sàng cho mọi điều kiện làm việc tại hiện trường.
Đây là lựa chọn lý tưởng để thực hiện mọi phương pháp đo điện trở đất, từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho hệ thống điện.

Tổng quan về bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
Bộ KIT máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 là gì?
Gói máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT không chỉ là một thiết bị đo đơn lẻ, mà là một hệ thống đo lường hoàn chỉnh. Nó bao gồm thiết bị chính là máy đo điện trở đất Fluke 1625-2, một công cụ mạnh mẽ với các tính năng tiên tiến, kết hợp với bộ phụ kiện đầy đủ để thực hiện đa dạng các phép đo nối đất.
Bộ máy đo điện trở đất cầm tay FLUKE 1625-2-KIT Earth Ground Tester được xem là tiêu chuẩn vàng trong ngành, nổi bật với khả năng thực hiện bốn phương pháp đo chính: Điện áp rơi 3 và 4 cọc, đo điện trở suất đất 4 cọc, đo chọn lọc bằng 1 kìm và cọc, và đặc biệt là phương pháp đo không cọc tiên tiến chỉ sử dụng 2 kìm.
Bộ KIT thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2 được thiết kế đặc biệt để mang lại sự thuận tiện tối đa cho người dùng. Thay vì phải mua lẻ từng thiết bị và phụ kiện, combo KIT máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 cung cấp mọi thứ cần thiết trong một gói duy nhất, được sắp xếp gọn gàng trong một hộp đựng chuyên dụng, bền chắc (IP56), lý tưởng cho công việc ngoài trời và trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Ứng dụng chính của bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
Sự linh hoạt và độ chính xác cao của bộ thiết bị kiểm tra nối đất Fluke 1625-2 làm cho nó trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng quan trọng:
- Kiểm tra Hệ thống Nối đất Công nghiệp và Thương mại: Đảm bảo các hệ thống nối đất của nhà máy, tòa nhà văn phòng, trung tâm dữ liệu hoạt động hiệu quả, bảo vệ thiết bị và con người khỏi các sự cố điện.
- Bảo trì Hệ thống Điện lực và Viễn thông: Kiểm tra định kỳ điện trở nối đất của các trạm biến áp, cột điện, hệ thống tiếp địa của trạm phát sóng để đảm bảo tính liên tục và an toàn của dịch vụ. Bộ máy đo tiếp địa FLUKE 1625-2 KIT là công cụ lý tưởng cho các kỹ sư ngành điện.
- Kiểm tra Hệ thống Chống sét: Đo lường và xác minh hiệu quả của hệ thống tiếp địa chống sét, một yêu cầu quan trọng để bảo vệ công trình khỏi các thiệt hại do sét đánh. Bộ máy đo điện trở chống sét FLUKE 1625-2 KIT và Bộ máy đo tiếp địa chống sét FLUKE 1625-2 KIT đáp ứng hoàn hảo nhu cầu này.
- Đo Điện trở suất của Đất: Thực hiện các khảo sát điện trở suất đất (sử dụng phương pháp 4 cọc) để thiết kế hệ thống nối đất mới hoặc cải thiện hệ thống hiện có một cách tối ưu.
- Kiểm tra ở những vị trí khó tiếp cận: Nhờ phương pháp đo không cọc (sử dụng 2 kìm), Combo dụng cụ đo điện trở đất FLUKE 1625-2-KIT cho phép đo điện trở vòng lặp nối đất bên trong các tòa nhà, trên nền bê tông, hoặc những nơi không thể đóng cọc xuống đất mà không cần ngắt kết nối hệ thống.

Thông số kỹ thuật của Combo máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
Gói FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy vượt trội:
- Bộ nhớ: Lưu trữ nội bộ lên đến 1500 phép đo, truy cập dễ dàng qua cổng USB để truyền và phân tích dữ liệu.
- Chức năng đo:
- Điện áp và tần số nhiễu.
- Điện trở nối đất 3 và 4 cọc (Phương pháp điện áp rơi).
- Đo điện trở suất đất (ρ) 4 cọc.
- Đo nối đất chọn lọc (1 kìm + cọc).
- Đo nối đất không cọc (2 kìm).
- Đo điện trở 2 cực (AC) và 2/4 cực (DC).
- Màn hình: LCD 4 chữ số (2999 counts), 7 đoạn, dễ đọc với các ký hiệu đặc biệt.
- Tần số đo: 94, 105, 111, 128 Hz (chọn thủ công hoặc tự động – AFC), 55 Hz (cho chức năng R*).
- Dải đo điện trở đất (RE): 0.020 Ω đến 300 kΩ với độ phân giải cao (từ 0.001 Ω).
- Độ chính xác cơ bản (RE): ±(2% giá trị đọc + 2 chữ số).
- Đo không cọc (2 kìm): Dải đo 0.02 Ω đến 199.9 Ω, Độ chính xác ±(7% giá trị đọc + 3 chữ số).
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C (14°F đến 122°F).
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP56 cho vỏ máy (chống bụi và tia nước mạnh), IP40 cho nắp pin.
- An toàn: Cách điện kép/tăng cường, tối đa 50V so với đất (IEC61010-1).
- Nguồn điện: 6 pin AA (LR6) Alkaline, tuổi thọ pin cao (thông thường 3.000 – 6.000 phép đo).
- Kích thước (máy đo): 250 x 133 x 187 mm.
- Trọng lượng (máy đo): Khoảng 1.1 kg (không phụ kiện).
- Trọng lượng (cả bộ KIT): Khoảng 7.6 kg (bao gồm phụ kiện và pin trong hộp đựng).
Lưu ý: Đây là tóm tắt các thông số chính, vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật đầy đủ của Fluke để biết chi tiết.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của bộ thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT
Thông số kỹ thuật chung | |||||
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong lên tới 1500 phép đo có thể truy cập qua cổng USB | ||||
Chức năng đo | Tần số và điện áp nhiễu, điện trở nối đất 3 và 4 cực có/không có máy biến dòng kẹp vào, điện trở 2 cực với AC, 2 và 4 cực với DC | ||||
Màn hình | 4 chữ số (2999 chữ số) – màn hình tinh thể lỏng 7 đoạn với khả năng hiển thị được tăng cường | ||||
Hoạt động | Công tắc xoay trung tâm và các phím chức năng | ||||
Phạm vi nhiệt độ | |||||
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C (14°F đến 122°F) | ||||
Nhiệt độ bảo quản | -30°C đến 60°C (-22°F đến 140°F) | ||||
Hệ số nhiệt độ | ±0,1% số đọc/°C < 18°C > 28°C | ||||
Loại biện pháp bảo vệ | IP56 cho vỏ máy, IP40 cho nắp pin theo EN60529 | ||||
Điện áp tối đa | Cảnh báo – “kìm” ổ cắm đến ổ cắm E, ES, S hoặc H | ||||
Urms = 0 V | |||||
Ổ cắm E, ES, S hoặc H với nhau theo bất kỳ kiểu kết hợp nào, Urms tối đa = 250 V (liên quan đến sử dụng sai cách) | |||||
An toàn | Bảo vệ gấp đôi và/hoặc cách điện tăng cường. Tối đa 50 V nối đất theo IEC61010-1. An toàn ô nhiễm cấp 2 | ||||
Tiêu chuẩn chất lượng | Được phát triển, thiết kế và sản xuất theo chuẩn DIN ISO 9001 | ||||
Ảnh hưởng của từ trường bên ngoài | Tuân theo DIN 43780 (8/76) | ||||
Nguồn phụ | Pin kiềm 6 x 1,5 V (IEC LR6 hoặc loại AA) | ||||
Tuổi thọ pin | Với IEC LR6/loại AA: thông thường 3.000 phép đo (RE+RH ≤ 1 kΩ) | ||||
Với IEC LR6/loại AA: thông thường 6.000 phép đo (RE + RH > 10 kΩ) | |||||
Kích thước (D x R x C) | 250 x 133 x 187 mm (9,75 x 5,25 x 7,35 in) | ||||
Trọng lượng | ≤ 1,1 kg (2,43 lb) không có phụ kiện 7,6 kg (16,8 lb) bao gồm phụ kiện và pin trong hộp đựng | ||||
Vật liệu vỏ | Polyester | ||||
Đo điện áp nhiễu DC + AC (UST) | |||||
Các giới hạn sai số phép đo: phương pháp | Chỉnh lưu sóng đầy đủ | ||||
Dải đo | 1 V đến 50 V | ||||
Phạm vi hiển thị | 0,0 V đến 50 V | ||||
Độ phân giải | 0,1 V | ||||
Dải tần số | DC/AC 45 Hz đến 400 Hz sin | ||||
Độ chính xác | ±(5% số ghi + 5 chữ số) | ||||
Tần số đo | Khoảng 4 phép đo/giây | ||||
Điện trở bên trong | Khoảng 1,5 MΩ | ||||
Mức quá tải tối đa | Urms = 250 V | ||||
Đo tần số nhiễu (F) | |||||
Các giới hạn sai số phép đo: phương pháp | Đo giai đoạn dao động của điện áp nhiễu | ||||
Dải đo | 6,0 Hz đến 400 Hz | ||||
Phạm vi hiển thị | 16,0 Hz đến 299,9 Hz đến 999 Hz | ||||
Độ phân giải | 0,1 Hz đến 1 Hz | ||||
Phạm vi | 1 V đến 50 V | ||||
Độ chính xác | ±(1% số ghi + 2 chữ số) | ||||
Điện trở nối đất (RE) | |||||
Phương pháp đo | Đo dòng điện và điện áp bằng đầu dò theo IEC61557-5 | ||||
Điện áp mạch hở | 20/48 V, AC | ||||
Dòng điện đoản mạch | 250 mA AC | ||||
Tần số đo | 94, 105, 111, 128 Hz chọn thủ công hoặc tự động. (AFC) 55 Hz trong hàm R1 | ||||
Triệt nhiễu | 120 dB (16 2/3, 50, 60, 400 Hz) | ||||
Mức quá tải tối đa | Urms = 250 V | ||||
Thông số kỹ thuật đo điện | |||||
Sai số nội tại và đại lượng ảnh hưởng | Các điều kiện tham chiếu hoặc dải hoạt động chỉ định | Mã chỉ định | Các yêu cầu hoặc kiểm tra tuân theo các phần của IEC 1557 liên quan | Loại kiểm tra | |
Sai số nội tại | Điều kiện tham chiếu | A | Phần 5, 6.1 | R | |
Vị trí | Vị trí tham chiếu ± 90° | E1 | Phần 1, 4.2 | R | |
Điện áp nguồn | Tại các giới hạn do nhà sản xuất nêu ra | E2 | Phần 1, 4.2, 4.3 | R | |
Nhiệt độ | 0°C và 35°C | E3 | Phần 1, 4.2 | T | |
Điện áp nhiễu theo dải | Xem 4.2 và 4.3 | E4 | Phần 5, 4.2, 4.3 | T | |
Điện trở của que đo và điện cực nối đất phụ | 0 đến 100 x RA nhưng ≤ 50 kΩ | E5 | Phần 5, 4.3 | T | |
Tần số hệ thống | 99% đến 101% của tần số định danh | E7 | Phần 5, 4.3 | T | |
Điện áp hệ thống | 85% đến 110% của điện áp định danh | E8 | Phần 5, 4.3 | T | |
Sai số vận hành | B = ±(|A| + 1,15 √E21 E22 E23 E24 E25 E26 ) | Phần 5, 4.3 | R | ||
B[%] = ± B/giá trị chuẩn x 100%
A = sai số nội tại |
|||||
Dải đo | 0,020 Ω đến 300 kΩ | ||||
Phạm vi hiển thị | 0,001 Ω đến 2,999 Ω | ||||
3,00 Ω đến 29,99 Ω | |||||
30,0 Ω đến 299,9 Ω | |||||
0,300 kΩ đến 2,999 kΩ | |||||
3,00 kΩ đến 29,99 kΩ | |||||
30,0 kΩ đến 299,9 kΩ | |||||
Độ phân giải | 0,001 Ω | ||||
0,01 Ω | |||||
0,1 Ω | |||||
1 Ω | |||||
10 Ω | |||||
100 Ω | |||||
Độ chính xác | ±(2% số ghi + 2 chữ số) | ||||
Sai số vận hành | ±(5% số ghi + 5 chữ số) | ||||
Thời gian đo | Thông thường 8 giây với tần số cố định 30 giây tối đa với AFC và chu kỳ hoàn chỉnh của tất cả các tần số đo | ||||
Sai số bổ sung do điện trở điện cực nối đất thông thường phụ và của đầu dò | RH(RS + 2000 Ω)/RE x 1,25 x 10-6% + 5 chữ số | ||||
Sai số đo RH và RS | Thông thường 10% RE + RS + RH | ||||
Điện trở đầu dò tối đa | ≤ 1 MΩ | ||||
Điện trở điện cực nối đất phụ tối đa | ≤ 1 MΩ | ||||
Tự động kiểm tra nếu sai số nằm trong các giới hạn theo yêu cầu của IEC61557-5. Nếu sau khi đo điện trở đầu dò, điện trở điện cực nối đất phụ và điện trở nối đất, một sai số khi đo lớn hơn 30% được coi là do các điều kiện ảnh hưởng, thì màn hình sẽ hiển thị một biểu tượng cảnh báo và một thông báo rằng RS hoặc RH là quá cao. |
|||||
Tự động chuyển đổi độ phân giải đo trong điện trở phụ thuộc sang điện trở điện cực nối đất phụ RH | |||||
RH với Umeas = 48 V | < 300 Ω | ||||
< 6 Ω | |||||
< 60 Ω | |||||
< 600 Ω | |||||
RH với Umeas = 20 V | < 250 Ω | ||||
< 2,5 kΩ | |||||
< 25 kΩ | |||||
< 250 kΩ | |||||
Độ phân giải | 1 mΩ | ||||
10 mΩ | |||||
100 mΩ | |||||
1 Ω | |||||
Đo chọn lọc điện trở nối đất (Kìm RE) | |||||
Phương pháp đo | Đo dòng điện và điện áp bằng đầu dò theo EN61557-5 và đo dòng điện ở từng nhánh với kìm biến dòng bổ sung (đã nộp bằng sáng chế). | ||||
Điện áp hở mạch | 20/48 V AC | ||||
Dòng điện đoản mạch | 250 mA AC | ||||
Tần số đo | 94, 105, 111, 128 Hz chọn thủ công hoặc tự động (AFC), 55 Hz (R1) | ||||
Triệt nhiễu | 120 dB (162/3, 50, 60, 400 Hz) | ||||
Mức quá tải tối đa | Urms tối đa = 250 V (phép đo sẽ không được bắt đầu) | ||||
Dải đo | 0,020 Ω đến 300 kΩ | ||||
Phạm vi hiển thị | 0,001 Ω đến 2,999 Ω | ||||
3,00 Ω đến 29,99 Ω | |||||
30,0 Ω đến 299,9 Ω | |||||
0,300 kΩ đến 2,999 kΩ | |||||
3,00 kΩ đến 29,99 kΩ | |||||
Độ phân giải | 0,001 Ω | ||||
0,01 Ω | |||||
0,1 Ω | |||||
1 Ω | |||||
10 Ω | |||||
Độ chính xác | ±(7% số ghi + 2 chữ số) | ||||
Sai số vận hành | ±(10% số ghi + 5 chữ số) | ||||
Sự cố do điện trở điện cực nối đất thông thường phụ và của đầu dò | RH(RS + 2000 Ω)/RETOTAL x 1,25 x 10-6% + 5 chữ số | ||||
Sai số đo RH và RS | Thông thường 10% RETOTAL + RS + RH | ||||
Thời gian đo | Thông thường 8 giây với tần số cố định 30 giây tối đa với AFC và chu kỳ hoàn chỉnh của tất cả các tần số đo. | ||||
Dòng điện tối thiểu trên một nhánh đo | 0,5 mA | Với máy biến dòng (1000:1) | |||
0,1 mA | Với máy biến dòng (200:1) | ||||
Dòng điện nhiễu tối đa qua máy biến dòng | 3 A | Với máy biến dòng (1000:1) | |||
1. Với kìm đo dòng điện/máy biến dòng được đề xuất. | |||||
Đo điện trở (R~) | |||||
Phương pháp đo | Đo dòng diện và điện áp | ||||
Đo điện áp | 20 V AC, xung vuông | ||||
Dòng điện đoản mạch | > 250 mA AC | ||||
Tần số đo | 94, 105, 111, 128 Hz chọn thủ công hoặc tự động (AFC) | ||||
Dải đo | 0,020 Ω đến 300 kΩ | ||||
Phạm vi hiển thị | 0,001 Ω đến 2,999 Ω | ||||
3,00 Ω đến 29,99 Ω | |||||
30,0 Ω đến 299,9 Ω | |||||
300 Ω đến 2999 Ω | |||||
3,00 kΩ đến 29,99 kΩ | |||||
30,0 kΩ đến 299,9 kΩ | |||||
Độ phân giải | 0,001 Ω | ||||
0,01 Ω | |||||
0,1 Ω | |||||
1 Ω | |||||
10 Ω | |||||
100 Ω | |||||
Độ chính xác | ±(2% số ghi + 2 chữ số) | ||||
Sai số vận hành | ±(5% số ghi + 5 chữ số) | ||||
Thời gian đo | Thường là 6 giây | ||||
Điện áp nhiễu tối đa | 24 V, với điện áp cao hơn phép đo sẽ không được bắt đầu | ||||
Mức quá tải tối đa | Urms tối đa = 250 V | ||||
Đo điện trở (R DC) | |||||
Phương pháp đo | Có thể đo dòng điện – điện áp theo IEC61557-4 | ||||
Đo điện áp | 20 V DC | ||||
Dòng điện đoản mạch | 250 mA DC | ||||
Công thức của giá trị đo | Với các dây đo 4 cực trên H, S, ES có thể được mở rộng mà không có sai số bổ sung. Điện trở > 1 Ω trong dây E có thể gây sai số bổ sung là 5m Ω/Ω. |
||||
Dải đo | 0,020 Ω đến 300 kΩ | ||||
Phạm vi hiển thị | 0,001 Ω đến 2,999 Ω | ||||
3,00 Ω đến 29,99 Ω | |||||
30,0 Ω đến 299,9 Ω | |||||
300 Ω đến 2999 Ω | |||||
3,0 kΩ đến 29,99 kΩ | |||||
30,0 kΩ đến 299,9 kΩ | |||||
Độ phân giải | 0,001 Ω | ||||
0,01 Ω | |||||
0,1 Ω | |||||
1 Ω | |||||
10 Ω | |||||
100 Ω | |||||
Độ chính xác | ±(2% số ghi + 2 chữ số) | ||||
Sai số vận hành | ±(5% số ghi + 5 chữ số) | ||||
Tần số đo | Khoảng 2 phép đo/giây | ||||
Thời gian đo | Thường là 4 giây bao gồm đảo chiều phân cực (2 cực hoặc 4 cực) | ||||
Điện áp nhiễu tối đa | ≤ 3 V AC hoặc DC, với điện áp cao hơn, phép đo sẽ không được bắt đầu | ||||
Cảm ứng tối đa | 2 Henry | ||||
Mức quá tải tối đa | Urms = 250 V | ||||
Bù điện trở cáp đo (RK) | |||||
Có thể bật bù điện trở cáp đo (RK) trong các hàm RE 3 cực, RE 4 cực (kìm), R AC, và R DC 2 cực | |||||
Công thức của giá trị đo | Rdisplay = Rmeasured – Rcompensated2 | ||||
2. Giá trị của đầu vào điểm đã đặt RK = 0,000 Ω, biến đổi từ 0,000 đến 29,99 Ω bằng việc điều chỉnh đo. | |||||
Đo điện trở nối đất không dùng cọc (Hai kìm không dùng cọc) | |||||
Vị trí chuyển mạch | RA 4 cực (hai kìm không dùng cọc) | ||||
Độ phân giải | 0,001 Ω đến 0,1 Ω | ||||
Dải đo | 0,02 Ω đến 199,9 Ω | ||||
Độ chính xác | ±(7% số ghi + 3 chữ số) | ||||
Sai số vận hành | ±(10% số ghi + 5 chữ số) | ||||
Đo điện áp | Vm = 48 V AC (chính) | ||||
Tần số đo | 128 Hz | ||||
Dòng điện nhiễu (IEXT) | IEXT tối đa = 10 A (AC) (RA < 20 Ω) | ||||
IEXT tối đa = 2 A (AC) (RA > 20 Ω) | |||||
Nguyên tắc đo: Đo điện trở không dùng cọc trong các mạch vòng kín sử dụng hai kìm biến dòng. Tự động chọn phạm vi. Thông tin liên quan đến các phép đo mạch vòng nối đất không dùng cọc chỉ có giá trị khi sử dụng cùng với các kìm dòng điện được đề xuất ở khoảng cách tối thiểu được chỉ định. |
Đặc điểm và tính năng nổi bật của bộ thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
Bộ thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT không chỉ mạnh mẽ về thông số mà còn tích hợp nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội, giúp công việc đo lường trở nên đơn giản, nhanh chóng và chính xác hơn bao giờ hết.
Tính năng nổi bật của Combo máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
- Đa dạng phương pháp đo: Là một trong số ít thiết bị trên thị trường có khả năng thực hiện cả 4 loại phép đo nối đất chính:
- Phương pháp điện áp rơi 3 và 4 cọc (Fall-of-Potential) – Phương pháp tiêu chuẩn và chính xác nhất.
- Đo điện trở suất đất 4 cọc (Soil Resistivity) – Thiết yếu cho việc thiết kế hệ thống nối đất.
- Đo chọn lọc (Selective) – Đo điện trở của một điện cực nối đất cụ thể mà không cần ngắt kết nối khỏi hệ thống (sử dụng 1 kìm và cọc).
- Đo không cọc (Stakeless) – Đo điện trở vòng lặp nối đất nhanh chóng chỉ với 2 kìm, lý tưởng cho các vị trí không thể đóng cọc hoặc cần tiết kiệm thời gian.
- Tự động kiểm soát tần số (AFC – Automatic Frequency Control): Tính năng độc quyền trên Fluke 1625-2 tự động xác định nhiễu điện trong môi trường và chọn tần số đo tối ưu (trong các tần số 94, 105, 111, 128 Hz) để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu, mang lại kết quả đo điện trở đất chính xác hơn đáng kể.
- Đo R* (R-star): Đo trở kháng nối đất ở tần số 55 Hz, phản ánh chính xác hơn giá trị điện trở nối đất thực tế trong trường hợp xảy ra sự cố chạm đất (earth fault), gần với tần số lưới điện hơn.
- Giới hạn có thể điều chỉnh: Cho phép người dùng cài đặt trước các ngưỡng giới hạn điện trở. Thiết bị sẽ thông báo nhanh chóng nếu kết quả đo nằm trong hay ngoài giới hạn, tăng tốc quá trình kiểm tra hàng loạt.
- Lưu trữ dữ liệu và kết nối USB: Bộ nhớ trong lưu trữ tới 1500 kết quả đo. Cổng USB cho phép dễ dàng tải dữ liệu sang máy tính để phân tích, tạo báo cáo và lưu trữ lâu dài.
- Thiết kế bền chắc (IP56): Vỏ máy đạt chuẩn IP56, chống bụi và nước tốt, phù hợp sử dụng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt ngoài trời. Hộp đựng đi kèm cũng rất chắc chắn, bảo vệ thiết bị tối ưu.
- Dây đo và cọc chất lượng cao: Bộ dụng cụ đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT đi kèm các cuộn dây có mã màu giúp dễ dàng nhận biết và kết nối, giảm thiểu sai sót. Cọc nối đất cứng cáp, có thể đóng sâu vào các loại đất khô, cứng.

Ưu điểm của bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester
- Toàn diện và Linh hoạt: Một bộ kit duy nhất đáp ứng mọi nhu cầu đo điện trở đất, từ cơ bản đến phức tạp, loại bỏ nhu cầu mang theo nhiều thiết bị khác nhau.
- Độ chính xác Vượt trội: Nhờ các công nghệ như AFC và R*, FLUKE 1625-2 Earth Ground Tester Combo KIT cung cấp kết quả đo đáng tin cậy ngay cả trong môi trường nhiễu cao.
- Tiết kiệm Thời gian: Phương pháp đo không cọc, giới hạn tùy chỉnh và quy trình kết nối đơn giản giúp giảm đáng kể thời gian thực hiện phép đo so với các phương pháp truyền thống.
- Dễ sử dụng: Núm xoay chọn chức năng rõ ràng, màn hình lớn hiển thị hướng dẫn kết nối, thao tác đơn giản ngay cả khi đeo găng tay.
- Bền bỉ và Đáng tin cậy: Thương hiệu Fluke đảm bảo chất lượng và độ bền. Thiết kế chuẩn IP56 và hộp đựng chắc chắn giúp thiết bị hoạt động ổn định trong nhiều năm.
- Quản lý dữ liệu hiệu quả: Khả năng lưu trữ lớn và kết nối USB giúp việc thu thập, quản lý và báo cáo dữ liệu trở nên chuyên nghiệp và dễ dàng.

Combo máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester bao gồm?
Việc lựa chọn gói máy đo điện trở nối đất FLUKE 1625-2-KIT mang lại sự tiện lợi và đầy đủ nhất cho công việc của bạn.
Một Bộ KIT thiết bị đo điện trở tiếp địa FLUKE 1625-2 tiêu chuẩn bao gồm:
- Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 GEO: Thiết bị chính với đầy đủ các tính năng tiên tiến.
- 02 Kìm đo dòng điện: Cần thiết cho phương pháp đo chọn lọc và đo không cọc (Thường là bộ kìm Fluke EI-162X hoặc tương đương).
- 04 Cọc nối đất (Earth Stakes): Phụ kiện không thể thiếu cho các phép đo sử dụng cọc (Điện áp rơi, Điện trở suất).
- 03 Cuộn dây đo (Cable Reels): Thường bao gồm các cuộn với độ dài khác nhau (ví dụ: 2 cuộn 25m, 1 cuộn 50m) với mã màu để dễ phân biệt kết nối.
- Cáp kết nối: Bao gồm cáp USB để truyền dữ liệu.
- Pin: 6 pin AA Alkaline.
- Tài liệu hướng dẫn: Hướng dẫn sử dụng chi tiết và hướng dẫn tham khảo nhanh.
- Hộp đựng chuyên nghiệp C1620: Hộp cứng, chắc chắn, có các ngăn chứa được thiết kế riêng cho máy và phụ kiện, đảm bảo an toàn và gọn gàng khi di chuyển và bảo quản.
Fluke cung cấp thiết bị đo điện trở đất dưới nhiều dạng đóng gói khác nhau. Điều quan trọng là phân biệt rõ Combo máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT với phiên bản chỉ bán máy đo riêng lẻ (Fluke 1625-2).
- Fluke 1625-2 (Máy đo riêng lẻ): Chỉ bao gồm thiết bị đo chính, cáp USB và tài liệu. Người dùng cần mua thêm cọc, dây và kìm nếu muốn thực hiện đầy đủ các phép đo.
- Fluke 1625-2 KIT (Bộ KIT đầy đủ): Bao gồm máy đo Fluke 1625-2 và toàn bộ các phụ kiện cần thiết như đã liệt kê ở trên (kìm, cọc, cuộn dây, hộp đựng). Đây là giải pháp “chìa khóa trao tay”, sẵn sàng sử dụng ngay lập tức cho mọi phương pháp đo. Gói thiết bị kiểm tra nối đất FLUKE 1625-2-KIT đảm bảo bạn có mọi thứ cần thiết.
Ngoài ra, Fluke cũng có model 1623-2 (và 1623-2 KIT) là phiên bản cơ bản hơn, không có các tính năng nâng cao như AFC hay R* của 1625-2. Do đó, Bộ KIT máy đo điện trở tiếp địa FLUKE 1625-2 là lựa chọn cao cấp và đầy đủ tính năng nhất.

Phụ kiện tương thích với bộ KIT thiết bị đo điện trở đất FLUKE 1625-2
Ngoài các phụ kiện đã có sẵn trong bộ KIT, Combo đồng hồ đo điện trở đất FLUKE 1625-2-KIT còn tương thích với nhiều phụ kiện tùy chọn khác để mở rộng khả năng hoặc thay thế khi cần:
- Bộ cọc đo:
- Fluke ES-162P3-2: Bộ cọc và dây cho phép đo 3 cọc.
- Fluke ES-162P4-2: Bộ cọc và dây cho phép đo 4 cọc.
- Cuộn dây cáp đo:
- Fluke Cable Reel 25M BL (Xanh dương)
- Fluke Cable Reel 25M GR (Xanh lá)
- Fluke Cable Reel 50M RD (Đỏ)
- Bộ kìm đo dòng (Clamp Sets):
- Fluke EI-1623: Bộ kìm chọn lọc/không cọc (tương thích với 1623-2, có thể dùng cho 1625-2).
- Fluke EI-1625: Bộ kìm chọn lọc/không cọc (tối ưu cho 1625-2).
- Fluke EI-162X: Kìm biến dòng kẹp vào (Cảm biến).
- Fluke EI-162AC: Kìm biến dòng kẹp vào (Cảm ứng).
- Kìm biến dòng đường kính lớn:
- Fluke EI-162BN: Kìm biến dòng chia lõi đường kính 320 mm, phù hợp cho các thanh cái hoặc cọc nối đất lớn.
- Phụ kiện khác:
- Dây treo nam châm (Magnetic Hanger): Giúp treo thiết bị lên bề mặt kim loại, rảnh tay làm việc.
Việc sử dụng các phụ kiện chính hãng Fluke đảm bảo độ tương thích và hiệu suất đo tối ưu cho Gói thiết bị kiểm tra điện trở đất FLUKE 1625-2-KIT.

Cách sử dụng và bảo quản bộ KIT máy đo điện trở tiếp địa FLUKE 1625-2
Để đảm bảo FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester hoạt động chính xác, bền bỉ và an toàn, việc sử dụng và bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng.
Hướng dẫn sử dụng bộ máy đo tiếp địa FLUKE 1625-2 KIT đúng cách
- Tham khảo Hướng dẫn sử dụng: Luôn đọc kỹ và tuân thủ tài liệu hướng dẫn sử dụng đi kèm theo máy trước khi vận hành. Tài liệu này cung cấp thông tin chi tiết về an toàn, quy trình đo cho từng phương pháp và các lưu ý quan trọng.
- Kiểm tra Pin: Đảm bảo pin còn đủ dung lượng trước mỗi lần đo.
- Chọn Chức năng đo: Sử dụng núm xoay trung tâm để chọn phương pháp đo mong muốn (3P, 4P, Selective, Stakeless, R~, R=, etc.).
- Kết nối dây đo/kìm: Kết nối các dây đo (có mã màu) hoặc kìm vào các cổng tương ứng trên máy đo (E, ES, S, H) và với các cọc đo/điểm đo theo đúng sơ đồ hướng dẫn hiển thị trên màn hình hoặc trong tài liệu cho từng phương pháp đo. Đảm bảo các kết nối chắc chắn và tiếp xúc tốt.
- Đối với đo dùng cọc: Đóng cọc thẳng và đủ sâu vào đất ẩm (nếu đất quá khô có thể tưới thêm nước). Đặt khoảng cách giữa các cọc theo khuyến nghị để có kết quả chính xác.
- Đối với đo không cọc: Kẹp 2 kìm quanh cọc nối đất cần đo, đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa 2 kìm theo hướng dẫn.
- Thực hiện đo: Nhấn nút START. Thiết bị sẽ tự động thực hiện phép đo. Chờ cho đến khi kết quả ổn định hiển thị trên màn hình.
- Đọc và Lưu kết quả: Ghi lại hoặc lưu kết quả vào bộ nhớ của máy nếu cần. Máy có thể hiển thị cảnh báo nếu có vấn đề (ví dụ: nhiễu cao, điện trở cọc phụ quá lớn).
- An toàn: Luôn tuân thủ các quy tắc an toàn điện. Không thực hiện đo khi có điện áp nguy hiểm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu (sấm sét). Đảm bảo hệ thống cần đo đã được cách ly an toàn nếu cần thiết.
Bảo quản bộ dụng cụ đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT để sử dụng tốt nhất
- Vệ sinh: Giữ máy đo điện trở cầm tay và các phụ kiện sạch sẽ. Lau bằng vải mềm, khô hoặc ẩm nhẹ. Tránh sử dụng dung môi hoặc chất tẩy rửa mạnh.
- Lưu trữ: Luôn bảo quản Bộ KIT thiết bị đo điện trở tiếp địa FLUKE 1625-2 trong hộp đựng chuyên nghiệp C1620 đi kèm khi không sử dụng. Điều này giúp bảo vệ thiết bị khỏi va đập, bụi bẩn và độ ẩm.
- Môi trường: Tránh để thiết bị ở nơi có nhiệt độ quá cao, quá thấp hoặc độ ẩm cao trong thời gian dài.
- Pin: Tháo pin ra khỏi máy nếu không sử dụng trong thời gian dài để tránh nguy cơ pin chảy nước làm hỏng thiết bị.
- Dây và Kìm: Cuộn dây đo gọn gàng, tránh làm gập gãy hoặc đứt dây. Bảo quản kìm cẩn thận, tránh làm rơi hoặc va đập mạnh vào phần gọng kìm.
- Kiểm định/Hiệu chuẩn: Thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn thiết bị định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất hoặc quy định của tổ chức để đảm bảo độ chính xác của phép đo.
Giá bán bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester là bao nhiêu?
Giá bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester tại thị trường Việt Nam hiện nay khá đa dạng, thường dao động từ 120.000.000 VNĐ đến 170.000.000 VNĐ tùy thuộc vào nhà cung cấp, khu vực địa lý, chính sách bán hàng và các chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua.
Mặc dù Combo máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester có giá bán cao, nhưng mức giá này là hợp lý và tương xứng với giá trị mà sản phẩm mang lại. Nó là một khoản đầu tư đáng kể nhưng cần thiết cho các chuyên gia và tổ chức yêu cầu một giải pháp đo điện trở đất toàn diện, chính xác, bền bỉ và hiệu quả nhất trên thị trường hiện nay.
Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ Nhà cung cấp Thiết bị đo ANH PHÁT để được tư tấn và báo giá tốt nhất.
Địa chỉ mua bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester chính hãng
Để mua bộ máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester chính hãng, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất ANH PHÁT, một trong những nhà phân phối uy tín hàng đầu các thiết bị đo lường điện tử tại Việt Nam. Sản phẩm chính hãng với mức giá cạnh tranh, đảm bảo chất lượng, chế độ bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật tận tình, và chính sách hậu mãi mang đến cho bạn sự an tâm tuyệt đối khi mua sắm.
Công ty Anh Phát cung cấp thiết bị chất lượng với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu công việc. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của công ty luôn hỗ trợ khách hàng trong việc lắp đặt, sử dụng và bảo trì thiết bị, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định.
Công Ty TNHH TM SX ANH PHÁT là nhà phân phối chính thức của FLUKE tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester, bảo hành dài lâu, đầy đủ giấy chứng nhận CO CQ, sẵn có linh kiện phụ tùng thay thế nếu cần, cùng với dịch vụ bảo trì và sửa chữa đa dạng. Đây chắc chắn là địa chỉ uy tín để bạn lựa chọn khi cần tìm mua Combo máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2 KIT Earth Ground Tester chất lượng cao.
🏢 Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất ANH PHÁT
📌 Địa Chỉ: 131 Nguyễn Trãi, Bến thành, Quận 1, TP.HCM
☎ Hotline: 0903720082
📧 Email: support.anphaco@gmail.com
🌎 Website: https://anphaco.com/
Sản phẩm thường mua kèm
Sản phẩm cùng loại
Giá gốc là: 450.000₫.400.000₫Giá hiện tại là: 400.000₫.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.